Đối đầu West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W), 21h00 ngày 10/3
Kết quả West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W)
Đối đầu West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W)
Phong độ West Bromwich WFC Nữ gần đây
Phong độ Burnley Nữ gần đây
Miền bắc nữ nước anh 2023-2024: West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W)
-
Giải đấu: Miền bắc nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 10/3/2024 21:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W) trước đây
-
05/11/2023Burnley (W)3 - 1West Bromwich WFC (W)0 - 0L
-
16/04/2023West Bromwich WFC (W)1 - 2Burnley (W)0 - 0L
-
23/10/2022Burnley (W)2 - 2West Bromwich WFC (W)0 - 1D
-
24/04/2022West Bromwich WFC (W)0 - 8Burnley (W)0 - 0L
-
31/10/2021Burnley (W)3 - 4West Bromwich WFC (W)1 - 1W
-
01/09/2019West Bromwich WFC (W)2 - 3Burnley (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền bắc nữ nước anh | 6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu West Bromwich WFC (W) vs Burnley (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
West Bromwich WFC (W) (sân nhà) | 3 | 0 | 0 | 3 |
West Bromwich WFC (W) (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận West Bromwich WFC (W) thắng
Bại: là số trận West Bromwich WFC (W) thua
Thắng: là số trận West Bromwich WFC (W) thắng
Bại: là số trận West Bromwich WFC (W) thua
BXH Vòng Bảng Miền bắc nữ nước anh mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội West Bromwich WFC (W) và Burnley (W) trên Bảng xếp hạng của Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền bắc nữ nước anh 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newcastle (W) | 15 | 13 | 1 | 1 | 53 | 8 | 45 | 40 | T B T T T T |
2 | Nottingham Forest (W) | 15 | 11 | 1 | 3 | 46 | 13 | 33 | 34 | T T T T H T |
3 | Burnley (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 30 | 14 | 16 | 29 | H T T B B T |
4 | Derby County (W) | 16 | 7 | 1 | 8 | 31 | 20 | 11 | 22 | T T B T B B |
5 | Liverpool Feds (W) | 15 | 6 | 3 | 6 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B T T H B |
6 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 12 | 6 | 2 | 4 | 24 | 13 | 11 | 20 | T B B H B T |
7 | Stoke City (W) | 13 | 5 | 2 | 6 | 26 | 29 | -3 | 17 | T B B H T B |
8 | West Bromwich WFC (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 20 | 32 | -12 | 16 | T B B T B T |
9 | Halifax Town (W) | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 23 | -6 | 15 | H H B T T B |
10 | Stourbridge (W) | 15 | 4 | 3 | 8 | 24 | 48 | -24 | 15 | B T T B B B |
11 | Huddersfield (W) | 13 | 2 | 0 | 11 | 13 | 40 | -27 | 6 | B B B T B B |
12 | Fylde LFC (W) | 14 | 0 | 3 | 11 | 14 | 52 | -38 | 3 | B H B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh