Đối đầu Chatham Town vs Kingstonian, 21h00 ngày 01/4
Kết quả Chatham Town vs Kingstonian
Đối đầu Chatham Town vs Kingstonian
Phong độ Chatham Town gần đây
Phong độ Kingstonian gần đây
Ryman League 2024-2025: Chatham Town vs Kingstonian
-
Giải đấu: Ryman LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chatham Town vs Kingstonian trước đây
-
26/12/2023Kingstonian1 - 3Chatham Town1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Chatham Town vs Kingstonian
- Thống kê lịch sử đối đầu Chatham Town vs Kingstonian: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chatham Town vs Kingstonian: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ryman League | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chatham Town vs Kingstonian: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chatham Town (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chatham Town (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chatham Town thắng
Bại: là số trận Chatham Town thua
Thắng: là số trận Chatham Town thắng
Bại: là số trận Chatham Town thua
BXH Vòng Bảng Ryman League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chatham Town và Kingstonian trên Bảng xếp hạng của Ryman League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ryman League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hornchurch | 36 | 26 | 7 | 3 | 86 | 28 | 58 | 85 | T T B T T B |
2 | Chatham Town | 37 | 22 | 6 | 9 | 77 | 53 | 24 | 72 | T B T H T H |
3 | Enfield Town | 36 | 18 | 10 | 8 | 66 | 50 | 16 | 64 | H T T T H T |
4 | Wingate Finchley | 36 | 19 | 6 | 11 | 66 | 57 | 9 | 63 | H T B T H T |
5 | Horsham | 34 | 18 | 7 | 9 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T B B T T |
6 | Carshalton Athletic FC | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 50 | 16 | 58 | H T T T B T |
7 | Dulwich Hamlet | 37 | 16 | 10 | 11 | 70 | 56 | 14 | 58 | H T B T T B |
8 | Billericay Town | 37 | 18 | 4 | 15 | 61 | 47 | 14 | 58 | B B H B B T |
9 | Hastings United | 35 | 16 | 8 | 11 | 63 | 46 | 17 | 56 | B H H T B T |
10 | Bognor Regis Town | 36 | 13 | 13 | 10 | 58 | 53 | 5 | 52 | B T H B H B |
11 | Hashtag United | 37 | 13 | 13 | 11 | 68 | 66 | 2 | 52 | H T T B H T |
12 | lewes | 35 | 15 | 6 | 14 | 55 | 62 | -7 | 51 | T H B B T B |
13 | Potters Bar Town | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 51 | 5 | 48 | H T T T T B |
14 | Cray Wanderers | 36 | 12 | 10 | 14 | 45 | 51 | -6 | 46 | T B B T B H |
15 | Whitehawk | 34 | 11 | 12 | 11 | 49 | 51 | -2 | 45 | T H T H B B |
16 | Folkestone | 36 | 12 | 9 | 15 | 52 | 58 | -6 | 45 | H T T B T T |
17 | Canvey Island | 36 | 13 | 5 | 18 | 53 | 67 | -14 | 44 | H B B B H T |
18 | Cheshunt | 36 | 10 | 6 | 20 | 48 | 61 | -13 | 36 | T B T T T B |
19 | Margate | 36 | 7 | 8 | 21 | 38 | 69 | -31 | 29 | B B B B H T |
20 | Haringey Borough | 36 | 5 | 9 | 22 | 28 | 70 | -42 | 24 | B T T B B B |
21 | Kingstonian | 36 | 5 | 6 | 25 | 51 | 85 | -34 | 21 | B B B T B B |
22 | Concord Rangers | 34 | 5 | 6 | 23 | 29 | 64 | -35 | 21 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh