Đối đầu Cheshunt vs Horsham, 22h00 ngày 30/3
Kết quả Cheshunt vs Horsham
Đối đầu Cheshunt vs Horsham
Phong độ Cheshunt gần đây
Phong độ Horsham gần đây
Ryman League 2024-2025: Cheshunt vs Horsham
-
Giải đấu: Ryman LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheshunt vs Horsham trước đây
-
09/09/2023Horsham1 - 0Cheshunt0 - 0L
-
22/01/2022Cheshunt1 - 2Horsham1 - 1L
-
20/10/2021Horsham0 - 2Cheshunt0 - 0W
-
26/09/2020Horsham1 - 2Cheshunt1 - 1W
-
22/02/2020Horsham2 - 0Cheshunt1 - 0L
-
28/09/2019Cheshunt0 - 1Horsham0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cheshunt vs Horsham
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheshunt vs Horsham: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheshunt vs Horsham: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ryman League | 6 | 2 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheshunt vs Horsham: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheshunt (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Cheshunt (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheshunt thắng
Bại: là số trận Cheshunt thua
Thắng: là số trận Cheshunt thắng
Bại: là số trận Cheshunt thua
BXH Vòng Bảng Ryman League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheshunt và Horsham trên Bảng xếp hạng của Ryman League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ryman League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hornchurch | 35 | 26 | 7 | 2 | 85 | 26 | 59 | 85 | T T T B T T |
2 | Chatham Town | 37 | 22 | 6 | 9 | 77 | 53 | 24 | 72 | T B T H T H |
3 | Enfield Town | 35 | 17 | 10 | 8 | 62 | 48 | 14 | 61 | H H T T T H |
4 | Horsham | 34 | 18 | 7 | 9 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T B B T T |
5 | Wingate Finchley | 35 | 18 | 6 | 11 | 64 | 56 | 8 | 60 | H H T B T H |
6 | Dulwich Hamlet | 36 | 16 | 10 | 10 | 69 | 54 | 15 | 58 | T H T B T T |
7 | Hastings United | 35 | 16 | 8 | 11 | 63 | 46 | 17 | 56 | B H H T B T |
8 | Carshalton Athletic FC | 36 | 15 | 10 | 11 | 64 | 49 | 15 | 55 | H H T T T B |
9 | Billericay Town | 36 | 17 | 4 | 15 | 59 | 46 | 13 | 55 | B B B H B B |
10 | Bognor Regis Town | 35 | 13 | 13 | 9 | 56 | 49 | 7 | 52 | H B T H B H |
11 | lewes | 35 | 15 | 6 | 14 | 55 | 62 | -7 | 51 | T H B B T B |
12 | Hashtag United | 36 | 12 | 13 | 11 | 63 | 63 | 0 | 49 | H H T T B H |
13 | Potters Bar Town | 33 | 13 | 9 | 11 | 56 | 51 | 5 | 48 | H T T T T B |
14 | Cray Wanderers | 36 | 12 | 10 | 14 | 45 | 51 | -6 | 46 | T B B T B H |
15 | Whitehawk | 33 | 11 | 12 | 10 | 49 | 49 | 0 | 45 | H T H T H B |
16 | Folkestone | 36 | 12 | 9 | 15 | 52 | 58 | -6 | 45 | H T T B T T |
17 | Canvey Island | 35 | 12 | 5 | 18 | 51 | 67 | -16 | 41 | H H B B B H |
18 | Cheshunt | 36 | 10 | 6 | 20 | 48 | 61 | -13 | 36 | T B T T T B |
19 | Margate | 36 | 7 | 8 | 21 | 38 | 69 | -31 | 29 | B B B B H T |
20 | Haringey Borough | 36 | 5 | 9 | 22 | 28 | 70 | -42 | 24 | B T T B B B |
21 | Kingstonian | 35 | 5 | 6 | 24 | 48 | 80 | -32 | 21 | H B B B T B |
22 | Concord Rangers | 33 | 5 | 6 | 22 | 28 | 62 | -34 | 21 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh