Đối đầu Morecambe vs Chesterfield, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Morecambe vs Chesterfield
Đối đầu Morecambe vs Chesterfield
Phong độ Morecambe gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Morecambe vs Chesterfield
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Morecambe vs Chesterfield trước đây
-
11/04/2018Morecambe2 - 2Chesterfield2 - 0D
-
14/10/2017Chesterfield0 - 2Morecambe0 - 1W
-
26/03/2014Chesterfield1 - 0Morecambe1 - 0L
-
05/10/2013Morecambe4 - 3Chesterfield0 - 3W
-
29/12/2012Chesterfield1 - 1Morecambe1 - 1D
-
03/10/2012Morecambe2 - 0Chesterfield1 - 0W
-
26/02/2011Chesterfield0 - 2Morecambe0 - 1W
-
11/09/2010Morecambe1 - 1Chesterfield1 - 0D
-
30/01/2010Morecambe0 - 1Chesterfield0 - 1L
-
29/08/2009Chesterfield1 - 1Morecambe0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Morecambe vs Chesterfield
- Thống kê lịch sử đối đầu Morecambe vs Chesterfield: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Morecambe vs Chesterfield: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 10 | 4 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Morecambe vs Chesterfield: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Morecambe (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Morecambe (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Morecambe thắng
Bại: là số trận Morecambe thua
Thắng: là số trận Morecambe thắng
Bại: là số trận Morecambe thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Morecambe và Chesterfield trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Port Vale | 13 | 8 | 3 | 2 | 20 | 13 | 7 | 27 | T H T T T T |
2 | Walsall | 12 | 8 | 1 | 3 | 26 | 14 | 12 | 25 | T T B H T T |
3 | Notts County | 13 | 6 | 5 | 2 | 21 | 12 | 9 | 23 | H T B H T H |
4 | Doncaster Rovers | 13 | 7 | 2 | 4 | 18 | 15 | 3 | 23 | B T T H T B |
5 | Bradford City | 13 | 6 | 4 | 3 | 19 | 13 | 6 | 22 | B H T T T H |
6 | Crewe Alexandra | 12 | 6 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 21 | T B T H H T |
7 | Grimsby Town | 13 | 7 | 0 | 6 | 17 | 22 | -5 | 21 | T T B T B T |
8 | Barrow | 13 | 6 | 2 | 5 | 14 | 10 | 4 | 20 | B B T B B H |
9 | Chesterfield | 13 | 4 | 7 | 2 | 23 | 13 | 10 | 19 | T H H H T H |
10 | AFC Wimbledon | 10 | 6 | 1 | 3 | 16 | 6 | 10 | 19 | T H B T B T |
11 | Gillingham | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 11 | 3 | 19 | T B B B B B |
12 | Milton Keynes Dons | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 15 | 3 | 18 | H T H B T T |
13 | Newport County | 13 | 6 | 0 | 7 | 18 | 24 | -6 | 18 | T T B B B T |
14 | Fleetwood Town | 11 | 4 | 4 | 3 | 17 | 13 | 4 | 16 | H T T H B B |
15 | Salford City | 12 | 4 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 16 | H B T B H T |
16 | Harrogate Town | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 18 | -7 | 15 | T B H T H B |
17 | Cheltenham Town | 13 | 4 | 2 | 7 | 17 | 21 | -4 | 14 | B T B B T H |
18 | Tranmere Rovers | 12 | 3 | 5 | 4 | 7 | 13 | -6 | 14 | H H H B T B |
19 | Bromley | 12 | 3 | 4 | 5 | 14 | 16 | -2 | 13 | B H H H B T |
20 | Colchester United | 12 | 2 | 6 | 4 | 15 | 18 | -3 | 12 | T B H H B H |
21 | Accrington Stanley | 12 | 3 | 3 | 6 | 15 | 22 | -7 | 12 | H B T T T B |
22 | Swindon Town | 13 | 2 | 5 | 6 | 14 | 19 | -5 | 11 | B H H T B B |
23 | Carlisle United | 13 | 2 | 2 | 9 | 12 | 27 | -15 | 8 | B B H B H B |
24 | Morecambe | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 20 | -10 | 7 | H H B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh