Đối đầu Chesterfield vs Oxford City, 02h45 ngày 13/3
Kết quả Chesterfield vs Oxford City
Đối đầu Chesterfield vs Oxford City
Phong độ Chesterfield gần đây
Phong độ Oxford City gần đây
Hạng 5 Anh 2024-2025: Chesterfield vs Oxford City
-
Giải đấu: Hạng 5 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/3/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chesterfield vs Oxford City trước đây
-
16/08/2023Oxford City1 - 2Chesterfield0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Chesterfield vs Oxford City
- Thống kê lịch sử đối đầu Chesterfield vs Oxford City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chesterfield vs Oxford City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 5 Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chesterfield vs Oxford City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chesterfield (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Chesterfield (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chesterfield thắng
Bại: là số trận Chesterfield thua
Thắng: là số trận Chesterfield thắng
Bại: là số trận Chesterfield thua
BXH Vòng Bảng Hạng 5 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chesterfield và Oxford City trên Bảng xếp hạng của Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 5 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chesterfield | 37 | 28 | 4 | 5 | 91 | 49 | 42 | 88 | H B H T B T |
2 | Barnet | 37 | 21 | 5 | 11 | 69 | 51 | 18 | 68 | T B T B T T |
3 | Bromley | 37 | 18 | 12 | 7 | 61 | 42 | 19 | 66 | B T H B T H |
4 | Solihull Moors | 37 | 17 | 10 | 10 | 60 | 52 | 8 | 61 | T H T B H T |
5 | Aldershot Town | 37 | 18 | 6 | 13 | 64 | 67 | -3 | 60 | B T T B T T |
6 | Oldham Athletic | 38 | 15 | 13 | 10 | 55 | 48 | 7 | 58 | H B T H H B |
7 | Gateshead | 36 | 16 | 9 | 11 | 69 | 50 | 19 | 57 | T T T B H B |
8 | Southend United | 37 | 16 | 9 | 12 | 55 | 39 | 16 | 57 | T T T H H H |
9 | Halifax Town | 37 | 15 | 11 | 11 | 44 | 42 | 2 | 56 | T T T T B T |
10 | Altrincham | 37 | 15 | 10 | 12 | 64 | 53 | 11 | 55 | B B B B T B |
11 | Hartlepool United | 37 | 14 | 5 | 18 | 58 | 66 | -8 | 47 | T H T T B B |
12 | Dagenham Redbridge | 38 | 12 | 10 | 16 | 54 | 52 | 2 | 46 | T H H B T H |
13 | Rochdale | 37 | 12 | 10 | 15 | 57 | 57 | 0 | 46 | B H T B B H |
14 | Eastleigh | 37 | 12 | 10 | 15 | 64 | 74 | -10 | 46 | B B T T B H |
15 | AFC Fylde | 38 | 12 | 9 | 17 | 64 | 70 | -6 | 45 | B H B T T B |
16 | Maidenhead United | 38 | 11 | 12 | 15 | 43 | 53 | -10 | 45 | B B B T B T |
17 | Woking | 38 | 12 | 8 | 18 | 40 | 47 | -7 | 44 | B B H T T T |
18 | Ebbsfleet United | 37 | 12 | 8 | 17 | 50 | 60 | -10 | 44 | H H T T T T |
19 | Boreham Wood | 37 | 10 | 14 | 13 | 49 | 59 | -10 | 44 | T B B T H B |
20 | Wealdstone FC | 34 | 11 | 10 | 13 | 47 | 52 | -5 | 43 | B B H B T H |
21 | Dorking | 37 | 12 | 5 | 20 | 46 | 64 | -18 | 41 | T H B T B B |
22 | York City | 38 | 8 | 16 | 14 | 46 | 59 | -13 | 40 | H H B B B H |
23 | Kidderminster Harriers | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 46 | -13 | 40 | H B T T B H |
24 | Oxford City | 38 | 7 | 8 | 23 | 50 | 81 | -31 | 29 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh