Đối đầu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra
Đối đầu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra trước đây
-
11/05/2024Doncaster Rovers0 - 2Crewe Alexandra0 - 2L
-
06/05/2024Crewe Alexandra0 - 2Doncaster Rovers0 - 1W
-
09/03/2024Doncaster Rovers2 - 0Crewe Alexandra1 - 0W
-
25/11/2023Crewe Alexandra3 - 2Doncaster Rovers2 - 1L
-
01/04/2023Doncaster Rovers0 - 2Crewe Alexandra0 - 2L
-
22/10/2022Crewe Alexandra1 - 1Doncaster Rovers1 - 0D
-
09/04/2022Doncaster Rovers2 - 0Crewe Alexandra1 - 0W
-
03/11/2021Crewe Alexandra1 - 1Doncaster Rovers1 - 1D
-
10/03/2021Crewe Alexandra1 - 0Doncaster Rovers0 - 0L
-
02/12/2021Crewe Alexandra2 - 0Doncaster Rovers1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra
- Thống kê lịch sử đối đầu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 6 | 2 | 1 | 3 |
Hạng 3 Anh | 3 | 1 | 1 | 1 |
England Johnstone | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Doncaster Rovers (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Doncaster Rovers (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Doncaster Rovers thắng
Bại: là số trận Doncaster Rovers thua
Thắng: là số trận Doncaster Rovers thắng
Bại: là số trận Doncaster Rovers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Doncaster Rovers và Crewe Alexandra trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 10 | 6 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 19 | B T T T B H |
2 | Gillingham | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 5 | 7 | 19 | B T T T B B |
3 | Barrow | 10 | 6 | 1 | 3 | 13 | 7 | 6 | 19 | H T T B B T |
4 | Doncaster Rovers | 10 | 6 | 1 | 3 | 15 | 12 | 3 | 19 | T B H B T T |
5 | Notts County | 10 | 5 | 3 | 2 | 17 | 9 | 8 | 18 | T T B H T B |
6 | Port Vale | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 12 | 3 | 18 | T T H T H T |
7 | Fleetwood Town | 9 | 4 | 4 | 1 | 16 | 9 | 7 | 16 | B T H T T H |
8 | Crewe Alexandra | 9 | 5 | 1 | 3 | 10 | 9 | 1 | 16 | T T T T B T |
9 | Bradford City | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 | T B H B H T |
10 | Newport County | 10 | 5 | 0 | 5 | 16 | 20 | -4 | 15 | B B B T T B |
11 | Grimsby Town | 10 | 5 | 0 | 5 | 13 | 17 | -4 | 15 | B B T T T B |
12 | Chesterfield | 10 | 3 | 5 | 2 | 17 | 10 | 7 | 14 | T B H T H H |
13 | AFC Wimbledon | 7 | 4 | 1 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B T T T H B |
14 | Milton Keynes Dons | 10 | 3 | 3 | 4 | 13 | 12 | 1 | 12 | T B H H T H |
15 | Salford City | 9 | 3 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 12 | T T B H B T |
16 | Colchester United | 10 | 2 | 5 | 3 | 13 | 15 | -2 | 11 | H H T B H H |
17 | Tranmere Rovers | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 9 | -4 | 11 | T B B H H H |
18 | Harrogate Town | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 11 | B T B T B H |
19 | Bromley | 10 | 2 | 4 | 4 | 12 | 14 | -2 | 10 | H B B H H H |
20 | Cheltenham Town | 10 | 3 | 1 | 6 | 12 | 16 | -4 | 10 | T B H B T B |
21 | Swindon Town | 10 | 1 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 8 | H T B B H H |
22 | Carlisle United | 10 | 2 | 1 | 7 | 10 | 19 | -9 | 7 | B B T B B H |
23 | Accrington Stanley | 9 | 1 | 3 | 5 | 11 | 19 | -8 | 6 | H B B H B T |
24 | Morecambe | 10 | 0 | 4 | 6 | 8 | 14 | -6 | 4 | B H H H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh