Đối đầu Crewe Alexandra vs Grimsby Town, 21h00 ngày 13/4
Kết quả Crewe Alexandra vs Grimsby Town
Đối đầu Crewe Alexandra vs Grimsby Town
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Crewe Alexandra vs Grimsby Town
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Grimsby Town trước đây
-
09/12/2023Grimsby Town2 - 1Crewe Alexandra2 - 0L
-
26/04/2023Grimsby Town2 - 0Crewe Alexandra1 - 0L
-
04/02/2023Crewe Alexandra0 - 3Grimsby Town0 - 2L
-
07/09/2019Grimsby Town0 - 2Crewe Alexandra0 - 0W
-
04/05/2019Grimsby Town2 - 0Crewe Alexandra2 - 0L
-
27/10/2018Crewe Alexandra2 - 0Grimsby Town0 - 0W
-
01/01/2018Crewe Alexandra2 - 0Grimsby Town2 - 0W
-
02/09/2017Grimsby Town1 - 0Crewe Alexandra1 - 0L
-
11/02/2017Crewe Alexandra5 - 0Grimsby Town4 - 0W
-
10/08/2022Grimsby Town4 - 0Crewe Alexandra2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Crewe Alexandra vs Grimsby Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Grimsby Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Grimsby Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 9 | 4 | 0 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Grimsby Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Crewe Alexandra (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Crewe Alexandra (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crewe Alexandra thắng
Bại: là số trận Crewe Alexandra thua
Thắng: là số trận Crewe Alexandra thắng
Bại: là số trận Crewe Alexandra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crewe Alexandra và Grimsby Town trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stockport County | 42 | 24 | 11 | 7 | 84 | 42 | 42 | 83 | H T T T T T |
2 | Wrexham | 43 | 23 | 10 | 10 | 78 | 51 | 27 | 79 | B T T B T T |
3 | Mansfield Town | 42 | 21 | 13 | 8 | 81 | 43 | 38 | 76 | B T H B B T |
4 | Milton Keynes Dons | 43 | 22 | 8 | 13 | 73 | 57 | 16 | 74 | B T B T H T |
5 | Crewe Alexandra | 43 | 19 | 13 | 11 | 68 | 58 | 10 | 70 | B H H B H T |
6 | Barrow | 41 | 18 | 13 | 10 | 57 | 45 | 12 | 67 | H H T T B B |
7 | Crawley Town | 42 | 20 | 5 | 17 | 66 | 61 | 5 | 65 | H T B T T B |
8 | AFC Wimbledon | 43 | 16 | 14 | 13 | 55 | 44 | 11 | 62 | T B H H B T |
9 | Walsall | 42 | 17 | 11 | 14 | 63 | 61 | 2 | 62 | H H B T T B |
10 | Doncaster Rovers | 42 | 18 | 7 | 17 | 59 | 63 | -4 | 61 | T T T T T T |
11 | Harrogate Town | 43 | 17 | 10 | 16 | 53 | 60 | -7 | 61 | H T H T B T |
12 | Morecambe | 43 | 17 | 9 | 17 | 63 | 74 | -11 | 60 | B B T T B B |
13 | Gillingham | 43 | 17 | 9 | 17 | 40 | 53 | -13 | 60 | B H T H B B |
14 | Bradford City | 42 | 15 | 12 | 15 | 50 | 54 | -4 | 57 | B B B T H T |
15 | Notts County | 42 | 16 | 7 | 19 | 83 | 79 | 4 | 55 | H T B B H T |
16 | Newport County | 43 | 16 | 7 | 20 | 60 | 69 | -9 | 55 | T B B B B B |
17 | Accrington Stanley | 42 | 15 | 9 | 18 | 56 | 60 | -4 | 54 | T H B B H T |
18 | Tranmere Rovers | 43 | 15 | 6 | 22 | 61 | 63 | -2 | 51 | T T B B H B |
19 | Swindon Town | 42 | 13 | 11 | 18 | 70 | 74 | -4 | 50 | B B B T B T |
20 | Salford City | 43 | 12 | 11 | 20 | 62 | 78 | -16 | 47 | H T T B B B |
21 | Grimsby Town | 42 | 9 | 16 | 17 | 52 | 70 | -18 | 43 | H B B H T B |
22 | Sutton United | 43 | 9 | 12 | 22 | 51 | 76 | -25 | 39 | B T T T T B |
23 | Colchester United | 41 | 9 | 11 | 21 | 52 | 72 | -20 | 38 | H H T H B B |
24 | Forest Green Rovers | 43 | 9 | 9 | 25 | 41 | 71 | -30 | 36 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh