Đối đầu Crewe Alexandra vs Newcastle U21, 02h45 ngày 22/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

England Johnstone 2024-2025: Crewe Alexandra vs Newcastle U21

  • Giải đấu: England Johnstone
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 22/11/2023 02:45
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Newcastle U21 trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Crewe Alexandra vs Newcastle U21

- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Newcastle U21: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Newcastle U21: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
England Johnstone 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Crewe Alexandra vs Newcastle U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Crewe Alexandra (sân nhà) 1 1 0 0
Crewe Alexandra (sân khách) 0 0 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Crewe Alexandra thắng
Bại: là số trận Crewe Alexandra thua

BXH Vòng Bảng England Johnstone mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Crewe AlexandraNewcastle U21 trên Bảng xếp hạng của England Johnstone mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH England Johnstone 2024-2025:

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Crawley Town 3 2 1 0 7 5 2 7
2 Charlton Athletic 2 1 0 1 7 6 1 3
3 Sutton United 2 0 2 0 2 2 0 3
4 Aston Villa U21 3 0 1 2 6 9 -3 2

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Wrexham 3 3 0 0 6 1 5 9
2 Port Vale 3 1 1 1 3 3 0 5
3 Newcastle U21 2 0 1 1 1 2 -1 1
4 Crewe Alexandra 2 0 0 2 0 4 -4 0
Cập nhật: