Đối đầu Dartford vs Maidstone United, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Dartford vs Maidstone United
Đối đầu Dartford vs Maidstone United
Phong độ Dartford gần đây
Phong độ Maidstone United gần đây
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025: Dartford vs Maidstone United
-
Giải đấu: hạng 5 phía Nam AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Dartford vs Maidstone United trước đây
-
10/01/2024Maidstone United2 - 1Dartford0 - 1L
-
18/04/2022Dartford0 - 1Maidstone United0 - 1L
-
11/12/2021Maidstone United4 - 0Dartford2 - 0L
-
14/11/2020Maidstone United0 - 2Dartford0 - 0W
-
16/11/2019Dartford2 - 2Maidstone United0 - 0D
-
09/04/2016Maidstone United1 - 2Dartford0 - 1W
-
18/11/2023Dartford0 - 1Maidstone United0 - 0L
-
27/11/2019Dartford0 - 1Maidstone United0 - 0L
-
23/11/2019Maidstone United2 - 2Dartford1 - 0D
-
02/10/2021Maidstone United0 - 3Dartford0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Dartford vs Maidstone United
- Thống kê lịch sử đối đầu Dartford vs Maidstone United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dartford vs Maidstone United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng 5 phía Nam Anh | 6 | 2 | 1 | 3 |
Cúp FA Vase | 3 | 0 | 1 | 2 |
Cúp FA | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Dartford vs Maidstone United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Dartford (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Dartford (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Dartford thắng
Bại: là số trận Dartford thua
Thắng: là số trận Dartford thắng
Bại: là số trận Dartford thua
BXH Vòng Bảng hạng 5 phía Nam Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Dartford và Maidstone United trên Bảng xếp hạng của hạng 5 phía Nam Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeovil Town | 38 | 24 | 7 | 7 | 68 | 40 | 28 | 79 | T B T H B B |
2 | Chelmsford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 61 | 36 | 25 | 70 | T H T B T B |
3 | Worthing | 38 | 20 | 5 | 13 | 81 | 60 | 21 | 65 | T B B T B B |
4 | Braintree Town | 37 | 18 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 64 | T T T H H T |
5 | St Albans City | 38 | 19 | 6 | 13 | 68 | 53 | 15 | 63 | B T H H T T |
6 | Hampton Richmond Borough | 36 | 18 | 9 | 9 | 55 | 44 | 11 | 63 | B T H T T T |
7 | Bath City | 37 | 17 | 10 | 10 | 60 | 42 | 18 | 61 | T H B H B T |
8 | Maidstone United | 37 | 17 | 10 | 10 | 53 | 46 | 7 | 61 | H B T H B T |
9 | Aveley | 39 | 17 | 9 | 13 | 55 | 50 | 5 | 60 | H T B H B T |
10 | Slough Town | 37 | 15 | 9 | 13 | 67 | 59 | 8 | 54 | T H T T H B |
11 | Farnborough Town | 38 | 14 | 12 | 12 | 60 | 60 | 0 | 54 | H H B T T T |
12 | Torquay United | 37 | 15 | 6 | 16 | 59 | 62 | -3 | 51 | B H H H T B |
13 | Tonbridge Angels | 39 | 13 | 10 | 16 | 55 | 56 | -1 | 49 | H B B T H B |
14 | Chippenham Town | 37 | 12 | 12 | 13 | 49 | 50 | -1 | 48 | T H T B B T |
15 | Weston Super Mare | 35 | 14 | 6 | 15 | 51 | 55 | -4 | 48 | B T B T T B |
16 | Weymouth | 36 | 11 | 13 | 12 | 51 | 56 | -5 | 46 | B B B H H T |
17 | Hemel Hempstead Town | 38 | 12 | 8 | 18 | 45 | 58 | -13 | 44 | H B B B B B |
18 | Taunton Town | 33 | 9 | 13 | 11 | 38 | 49 | -11 | 40 | H B H B T T |
19 | Welling United | 37 | 9 | 13 | 15 | 47 | 63 | -16 | 40 | T H T H B T |
20 | Truro City | 32 | 11 | 5 | 16 | 45 | 52 | -7 | 38 | H B B B T B |
21 | Dartford | 37 | 10 | 8 | 19 | 48 | 59 | -11 | 38 | T B H B B B |
22 | Eastbourne Borough | 37 | 9 | 7 | 21 | 39 | 65 | -26 | 34 | B T B B T H |
23 | Havant Waterlooville | 38 | 9 | 5 | 24 | 46 | 73 | -27 | 32 | B H B T H T |
24 | Dover Athletic | 38 | 3 | 13 | 22 | 36 | 67 | -31 | 22 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh