Đối đầu Forest Green Rovers vs Sutton United, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Forest Green Rovers vs Sutton United
Đối đầu Forest Green Rovers vs Sutton United
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
Phong độ Sutton United gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Forest Green Rovers vs Sutton United
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Forest Green Rovers vs Sutton United trước đây
-
02/09/2023Sutton United0 - 1Forest Green Rovers0 - 0W
-
12/02/2022Sutton United1 - 1Forest Green Rovers1 - 0D
-
07/08/2021Forest Green Rovers2 - 1Sutton United1 - 0W
-
15/03/2017Sutton United1 - 2Forest Green Rovers0 - 2W
-
10/08/2016Forest Green Rovers1 - 1Sutton United1 - 0D
-
15/10/2016Sutton United2 - 1Forest Green Rovers1 - 1L
-
15/12/2007Sutton United1 - 4Forest Green Rovers1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Forest Green Rovers vs Sutton United
- Thống kê lịch sử đối đầu Forest Green Rovers vs Sutton United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forest Green Rovers vs Sutton United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 3 | 2 | 1 | 0 |
Hạng 5 Anh | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp FA | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Vase | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Forest Green Rovers vs Sutton United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Forest Green Rovers (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Forest Green Rovers (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Forest Green Rovers thắng
Bại: là số trận Forest Green Rovers thua
Thắng: là số trận Forest Green Rovers thắng
Bại: là số trận Forest Green Rovers thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Forest Green Rovers và Sutton United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mansfield Town | 37 | 19 | 12 | 6 | 73 | 35 | 38 | 69 | B T T B T B |
2 | Stockport County | 36 | 19 | 10 | 7 | 69 | 39 | 30 | 67 | B B H H T H |
3 | Wrexham | 37 | 19 | 10 | 8 | 67 | 46 | 21 | 67 | H B H T T H |
4 | Crewe Alexandra | 37 | 18 | 10 | 9 | 65 | 51 | 14 | 64 | T H T B B T |
5 | Milton Keynes Dons | 38 | 19 | 7 | 12 | 60 | 48 | 12 | 64 | H T B T T B |
6 | Barrow | 36 | 16 | 12 | 8 | 52 | 40 | 12 | 60 | B B B T T H |
7 | AFC Wimbledon | 38 | 15 | 12 | 11 | 52 | 39 | 13 | 57 | B B T H T T |
8 | Walsall | 37 | 15 | 10 | 12 | 56 | 51 | 5 | 55 | T T T T B H |
9 | Crawley Town | 36 | 17 | 4 | 15 | 53 | 52 | 1 | 55 | T T T B T T |
10 | Gillingham | 38 | 16 | 7 | 15 | 35 | 44 | -9 | 55 | H T T B H B |
11 | Morecambe | 37 | 15 | 9 | 13 | 56 | 62 | -6 | 54 | B H T T B B |
12 | Newport County | 37 | 15 | 7 | 15 | 56 | 58 | -2 | 52 | T B T B B T |
13 | Bradford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 45 | 42 | 3 | 50 | T T T H T B |
14 | Harrogate Town | 37 | 14 | 8 | 15 | 43 | 55 | -12 | 50 | H B B H B H |
15 | Accrington Stanley | 37 | 14 | 7 | 16 | 49 | 52 | -3 | 49 | H B B B B T |
16 | Tranmere Rovers | 38 | 14 | 5 | 19 | 57 | 54 | 3 | 47 | T B B T H T |
17 | Notts County | 36 | 14 | 5 | 17 | 70 | 70 | 0 | 47 | T B B B B B |
18 | Swindon Town | 38 | 11 | 11 | 16 | 64 | 68 | -4 | 44 | B H T H B B |
19 | Doncaster Rovers | 36 | 12 | 7 | 17 | 47 | 61 | -14 | 43 | H T T B H T |
20 | Salford City | 38 | 10 | 11 | 17 | 55 | 71 | -16 | 41 | T B H B B H |
21 | Grimsby Town | 36 | 8 | 14 | 14 | 47 | 61 | -14 | 38 | B H T H H T |
22 | Forest Green Rovers | 37 | 8 | 9 | 20 | 38 | 62 | -24 | 33 | B T H B T T |
23 | Colchester United | 35 | 8 | 8 | 19 | 45 | 64 | -19 | 32 | H B H H H B |
24 | Sutton United | 38 | 5 | 12 | 21 | 41 | 70 | -29 | 27 | B H T B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh