Đối đầu Guiseley vs Prescot Cables, 02h45 ngày 13/11
Kết quả Guiseley vs Prescot Cables
Đối đầu Guiseley vs Prescot Cables
Phong độ Guiseley gần đây
Phong độ Prescot Cables gần đây
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025: Guiseley vs Prescot Cables
-
Giải đấu: VĐQG Anh-Bắc AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/11/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Guiseley vs Prescot Cables trước đây
-
23/08/2008Prescot Cables3 - 6Guiseley0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Guiseley vs Prescot Cables
- Thống kê lịch sử đối đầu Guiseley vs Prescot Cables: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guiseley vs Prescot Cables: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Anh-Bắc Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Guiseley vs Prescot Cables: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Guiseley (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Guiseley (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guiseley thắng
Bại: là số trận Guiseley thua
Thắng: là số trận Guiseley thắng
Bại: là số trận Guiseley thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Bắc Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guiseley và Prescot Cables trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Bắc Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 16 | 14 | 2 | 0 | 36 | 11 | 25 | 44 | T T T T T T |
2 | Hebburn Town | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 24 | 6 | 31 | B B T H H T |
3 | Worksop Town | 16 | 9 | 1 | 6 | 35 | 18 | 17 | 28 | B T B B B B |
4 | Stockton Town | 16 | 9 | 1 | 6 | 32 | 20 | 12 | 28 | T T T T T B |
5 | Hyde F.C. | 17 | 7 | 6 | 4 | 31 | 27 | 4 | 27 | T T B H H T |
6 | Ilkeston Town | 17 | 7 | 5 | 5 | 34 | 27 | 7 | 26 | B H T B T B |
7 | Ashton United | 16 | 7 | 5 | 4 | 26 | 23 | 3 | 26 | B H B H H T |
8 | Guiseley | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 18 | 7 | 25 | H B T H H T |
9 | Morpeth Town | 17 | 7 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 25 | H T T T T B |
10 | Lancaster City | 17 | 5 | 9 | 3 | 25 | 26 | -1 | 24 | T H H H B T |
11 | Prescot Cables | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 21 | T T B T B B |
12 | Basford Utd | 16 | 6 | 1 | 9 | 25 | 29 | -4 | 19 | T B T B B B |
13 | Whitby Town | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 19 | H H H T B T |
14 | Bamber Bridge | 16 | 5 | 3 | 8 | 27 | 32 | -5 | 18 | H B B T B B |
15 | Workington | 16 | 5 | 3 | 8 | 18 | 28 | -10 | 18 | T T B B T B |
16 | Warrington Rylands | 16 | 4 | 5 | 7 | 19 | 19 | 0 | 17 | B T B H T T |
17 | Gainsborough Trinity | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 17 | 0 | 17 | T B H B T T |
18 | Mickleover Sports | 16 | 4 | 5 | 7 | 20 | 26 | -6 | 17 | H H B B B B |
19 | Matlock Town | 18 | 4 | 5 | 9 | 19 | 35 | -16 | 17 | T T H B B T |
20 | leek Town | 16 | 4 | 4 | 8 | 12 | 23 | -11 | 16 | T T B H H B |
21 | FC United of Manchester | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | H T B B H T |
22 | Blyth Spartans | 14 | 2 | 3 | 9 | 11 | 26 | -15 | 9 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh