Đối đầu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ, 22h00 ngày 12/1
Kết quả Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
Đối đầu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
Phong độ Hashtag United Nữ gần đây
Phong độ Plymouth Argyle Nữ gần đây
Miền nam nữ nước anh 2024-2025: Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
-
Giải đấu: Miền nam nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/1/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ trước đây
-
08/09/2024Plymouth Argyle (W)0 - 5Hashtag United (W)0 - 2W
-
17/03/2024Plymouth Argyle (W)2 - 2Hashtag United (W)0 - 2D
-
22/10/2023Hashtag United (W)2 - 0Plymouth Argyle (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền nam nữ nước anh | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hashtag United Nữ vs Plymouth Argyle Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hashtag United Nữ (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hashtag United Nữ (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hashtag United Nữ thắng
Bại: là số trận Hashtag United Nữ thua
Thắng: là số trận Hashtag United Nữ thắng
Bại: là số trận Hashtag United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Miền nam nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hashtag United Nữ và Plymouth Argyle Nữ trên Bảng xếp hạng của Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền nam nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town (W) | 11 | 9 | 2 | 0 | 52 | 5 | 47 | 29 | H T T T T T |
2 | Hashtag United (W) | 13 | 9 | 2 | 2 | 26 | 8 | 18 | 29 | T T H T B T |
3 | Exeter City (W) | 13 | 8 | 2 | 3 | 36 | 18 | 18 | 26 | T H B T T T |
4 | AFC Wimbledon (W) | 13 | 7 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 23 | T T B B T T |
5 | Oxford United (W) | 13 | 7 | 1 | 5 | 25 | 15 | 10 | 22 | T T T B B B |
6 | Watford (W) | 11 | 6 | 2 | 3 | 26 | 10 | 16 | 20 | H B B T T T |
7 | Lewes (W) | 13 | 5 | 3 | 5 | 19 | 18 | 1 | 18 | T B T T T B |
8 | Billericay Town (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 33 | -16 | 16 | B B T B B B |
9 | Cheltenham Town (W) | 13 | 4 | 2 | 7 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B B B T T |
10 | Plymouth Argyle (W) | 11 | 3 | 0 | 8 | 14 | 31 | -17 | 9 | B B B T B T |
11 | Cardiff City (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 13 | 21 | -8 | 8 | H T B B B B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 14 | 0 | 1 | 13 | 8 | 76 | -68 | 1 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh