Đối đầu Barwell vs Hitchin Town, 21h00 ngày 26/8
Kết quả Barwell vs Hitchin Town
Đối đầu Barwell vs Hitchin Town
Phong độ Barwell gần đây
Phong độ Hitchin Town gần đây
VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025: Barwell vs Hitchin Town
-
Giải đấu: VĐQG Anh (Phía Nam)Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/8/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Barwell vs Hitchin Town trước đây
-
03/02/2024Barwell2 - 0Hitchin Town1 - 0W
-
23/09/2023Hitchin Town0 - 0Barwell0 - 0D
-
21/02/2023Hitchin Town1 - 1Barwell1 - 0D
-
06/08/2022Barwell1 - 2Hitchin Town1 - 0L
-
27/11/2021Barwell2 - 1Hitchin Town0 - 1W
-
14/09/2021Hitchin Town3 - 2Barwell2 - 1L
-
30/11/2019Hitchin Town4 - 1Barwell3 - 0L
-
16/02/2019Barwell0 - 1Hitchin Town0 - 1L
-
01/12/2018Hitchin Town2 - 0Barwell2 - 0L
-
05/03/2013Hitchin Town0 - 1Barwell0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Barwell vs Hitchin Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Barwell vs Hitchin Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barwell vs Hitchin Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Anh (Phía Nam) | 9 | 2 | 2 | 5 |
VĐQG Anh-Nam Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Barwell vs Hitchin Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Barwell (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Barwell (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Barwell thắng
Bại: là số trận Barwell thua
Thắng: là số trận Barwell thắng
Bại: là số trận Barwell thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Anh (Phía Nam) mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Barwell và Hitchin Town trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh (Phía Nam) mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Anh (Phía Nam) 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stamford | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 2 | 4 | 10 | T T T H |
2 | Redditch United | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 10 | T H T T |
3 | Stourbridge | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 2 | 6 | 9 | T T B T |
4 | Kettering Town | 4 | 2 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 7 | B T H T |
5 | Stratford Town | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | T T H B |
6 | Alvechurch | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 7 | B H T T |
7 | Banbury United | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | H T B T |
8 | Halesowen Town | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 7 | -1 | 7 | T H B T |
9 | AFC Telford United | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 10 | -2 | 7 | H B T T |
10 | Lowestoft Town | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 5 | 1 | 6 | B B T T |
11 | St Ives Town | 4 | 2 | 0 | 2 | 5 | 4 | 1 | 6 | B T T B |
12 | Bromsgrove Sporting FC | 4 | 2 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 | T B T B |
13 | Bishop's Stortford | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 5 | T H B H |
14 | Harborough Town | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 4 | 0 | 5 | B H H T |
15 | Royston Town | 4 | 1 | 2 | 1 | 5 | 6 | -1 | 5 | T H H B |
16 | Bedford Town | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 4 | B H T B |
17 | Biggleswade Town | 4 | 0 | 3 | 1 | 6 | 7 | -1 | 3 | H H B H |
18 | Sudbury | 4 | 0 | 3 | 1 | 4 | 6 | -2 | 3 | H H H B |
19 | Spalding United | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 7 | -6 | 3 | T B B B |
20 | Leiston FC | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | B H H B |
21 | Barwell | 4 | 0 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 1 | B B B H |
22 | Hitchin Town | 4 | 0 | 0 | 4 | 5 | 13 | -8 | 0 | B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh