Đối đầu Preston North End vs Middlesbrough, 02h45 ngày 15/2
Kết quả Preston North End vs Middlesbrough
Nhận định Preston vs Middlesbrough, 02h45 ngày 15/2
Đối đầu Preston North End vs Middlesbrough
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Preston North End vs Middlesbrough
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/2/2024 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Preston North End vs Middlesbrough trước đây
-
29/11/2023Middlesbrough4 - 0Preston North End3 - 0L
-
18/03/2023Middlesbrough4 - 0Preston North End1 - 0L
-
29/10/2022Preston North End2 - 1Middlesbrough1 - 1W
-
07/05/2022Preston North End4 - 1Middlesbrough2 - 0W
-
24/11/2021Middlesbrough1 - 2Preston North End1 - 0W
-
17/03/2021Middlesbrough2 - 0Preston North End1 - 0L
-
10/12/2020Preston North End3 - 0Middlesbrough0 - 0W
-
01/01/2020Preston North End0 - 2Middlesbrough0 - 1L
-
02/10/2019Middlesbrough1 - 1Preston North End1 - 1D
-
14/03/2019Middlesbrough1 - 2Preston North End1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Preston North End vs Middlesbrough
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Middlesbrough: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Middlesbrough: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Middlesbrough: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Preston North End (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Preston North End (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Preston North End thắng
Bại: là số trận Preston North End thua
Thắng: là số trận Preston North End thắng
Bại: là số trận Preston North End thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Preston North End và Middlesbrough trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 32 | 25 | 3 | 4 | 68 | 24 | 44 | 78 | B H T T T T |
2 | Leeds United | 32 | 20 | 6 | 6 | 59 | 26 | 33 | 66 | T T T T T T |
3 | Southampton | 31 | 19 | 7 | 5 | 61 | 38 | 23 | 64 | H T T T T B |
4 | Ipswich Town | 30 | 17 | 9 | 4 | 55 | 40 | 15 | 60 | H H T H B H |
5 | West Bromwich(WBA) | 31 | 15 | 7 | 9 | 45 | 29 | 16 | 52 | B T B T H T |
6 | Norwich City | 32 | 14 | 6 | 12 | 54 | 49 | 5 | 48 | T T B T H T |
7 | Hull City | 31 | 14 | 6 | 11 | 45 | 40 | 5 | 48 | B B T T B T |
8 | Coventry City | 31 | 12 | 11 | 8 | 48 | 35 | 13 | 47 | T T T H B T |
9 | Sunderland A.F.C | 31 | 14 | 5 | 12 | 44 | 34 | 10 | 47 | T B B T H T |
10 | Preston North End | 31 | 13 | 6 | 12 | 40 | 49 | -9 | 45 | B T B H T T |
11 | Bristol City | 32 | 12 | 8 | 12 | 38 | 36 | 2 | 44 | B H H B T T |
12 | Watford | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 45 | 3 | 41 | T H H B B B |
13 | Middlesbrough | 30 | 12 | 5 | 13 | 44 | 44 | 0 | 41 | T B T H H B |
14 | Cardiff City | 31 | 12 | 4 | 15 | 36 | 43 | -7 | 40 | T B B T B B |
15 | Plymouth Argyle | 30 | 9 | 9 | 12 | 49 | 50 | -1 | 36 | B H H T T B |
16 | Blackburn Rovers | 31 | 11 | 3 | 17 | 45 | 57 | -12 | 36 | H B H B T B |
17 | Swansea City | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 52 | -12 | 36 | H B B B T B |
18 | Birmingham City | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 47 | -12 | 35 | B H T B B T |
19 | Millwall | 31 | 8 | 9 | 14 | 31 | 40 | -9 | 33 | T B B H B B |
20 | Stoke City | 31 | 8 | 8 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | H T B B B B |
21 | Huddersfield Town | 31 | 6 | 13 | 12 | 36 | 52 | -16 | 31 | B H H H T B |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 31 | 7 | 8 | 16 | 29 | 43 | -14 | 29 | B B T H T H |
23 | Sheffield Wednesday | 32 | 7 | 5 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B B H B T B |
24 | Rotherham United | 31 | 3 | 10 | 18 | 26 | 59 | -33 | 19 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh