Đối đầu Notts County vs Milton Keynes Dons, 21h00 ngày 01/4
Kết quả Notts County vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Notts County vs Milton Keynes Dons
Phong độ Notts County gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Hạng 2 Anh 2024-2025: Notts County vs Milton Keynes Dons
-
Giải đấu: Hạng 2 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Notts County vs Milton Keynes Dons trước đây
-
09/09/2023Milton Keynes Dons1 - 1Notts County0 - 0D
-
19/04/2019Notts County1 - 2Milton Keynes Dons0 - 0L
-
24/10/2018Milton Keynes Dons2 - 1Notts County0 - 1L
-
21/03/2015Milton Keynes Dons4 - 1Notts County0 - 0L
-
26/12/2014Notts County0 - 1Milton Keynes Dons0 - 1L
-
12/03/2014Notts County1 - 3Milton Keynes Dons0 - 1L
-
14/09/2013Milton Keynes Dons3 - 1Notts County2 - 0L
-
01/01/2013Notts County1 - 2Milton Keynes Dons0 - 2L
-
19/09/2012Milton Keynes Dons1 - 1Notts County0 - 1D
-
21/01/2012Notts County1 - 1Milton Keynes Dons0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Notts County vs Milton Keynes Dons
- Thống kê lịch sử đối đầu Notts County vs Milton Keynes Dons: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 0 | 3 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Notts County vs Milton Keynes Dons: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Anh | 3 | 0 | 1 | 2 |
Hạng 3 Anh | 7 | 0 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Notts County vs Milton Keynes Dons: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Notts County (sân nhà) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Notts County (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Notts County thắng
Bại: là số trận Notts County thua
Thắng: là số trận Notts County thắng
Bại: là số trận Notts County thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Notts County và Milton Keynes Dons trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stockport County | 39 | 21 | 11 | 7 | 78 | 40 | 38 | 74 | H T H H T T |
2 | Mansfield Town | 40 | 20 | 13 | 7 | 79 | 39 | 40 | 73 | B T B T H B |
3 | Wrexham | 40 | 21 | 10 | 9 | 72 | 48 | 24 | 73 | T T H B T T |
4 | Milton Keynes Dons | 41 | 21 | 7 | 13 | 68 | 54 | 14 | 70 | T T B T B T |
5 | Barrow | 39 | 18 | 13 | 8 | 56 | 41 | 15 | 67 | T T H H T T |
6 | Crewe Alexandra | 40 | 18 | 12 | 10 | 67 | 55 | 12 | 66 | B B T B H H |
7 | Gillingham | 41 | 17 | 9 | 15 | 39 | 47 | -8 | 60 | B H B H T H |
8 | AFC Wimbledon | 41 | 15 | 14 | 12 | 54 | 43 | 11 | 59 | H T T B H H |
9 | Crawley Town | 39 | 18 | 5 | 16 | 57 | 56 | 1 | 59 | B T T H T B |
10 | Morecambe | 40 | 16 | 9 | 15 | 61 | 69 | -8 | 57 | T B B B B T |
11 | Walsall | 39 | 15 | 11 | 13 | 57 | 57 | 0 | 56 | T T B H H B |
12 | Newport County | 40 | 16 | 7 | 17 | 59 | 61 | -2 | 55 | B B T T B B |
13 | Harrogate Town | 40 | 15 | 10 | 15 | 47 | 56 | -9 | 55 | H B H H T H |
14 | Bradford City | 40 | 14 | 11 | 15 | 48 | 53 | -5 | 53 | T B B B B T |
15 | Doncaster Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 53 | 62 | -9 | 52 | B H T T T T |
16 | Notts County | 40 | 15 | 6 | 19 | 77 | 76 | 1 | 51 | B B H T B B |
17 | Tranmere Rovers | 41 | 15 | 5 | 21 | 59 | 59 | 0 | 50 | T H T T B B |
18 | Accrington Stanley | 40 | 14 | 8 | 18 | 53 | 59 | -6 | 50 | B B T H B B |
19 | Swindon Town | 40 | 12 | 11 | 17 | 67 | 71 | -4 | 47 | T H B B B T |
20 | Salford City | 41 | 12 | 11 | 18 | 61 | 75 | -14 | 47 | B B H T T B |
21 | Grimsby Town | 39 | 8 | 15 | 16 | 50 | 68 | -18 | 39 | H H T H B B |
22 | Colchester United | 38 | 9 | 10 | 19 | 49 | 67 | -18 | 37 | H H B H H T |
23 | Sutton United | 41 | 8 | 12 | 21 | 47 | 72 | -25 | 36 | B H B T T T |
24 | Forest Green Rovers | 40 | 8 | 9 | 23 | 38 | 68 | -30 | 33 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh