Đối đầu Norwich City vs Rotherham United, 22h00 ngày 09/3
Kết quả Norwich City vs Rotherham United
Đối đầu Norwich City vs Rotherham United
Phong độ Norwich City gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Norwich City vs Rotherham United
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Norwich City vs Rotherham United trước đây
-
02/09/2023Rotherham United2 - 1Norwich City2 - 0L
-
10/04/2023Norwich City0 - 0Rotherham United0 - 0D
-
05/11/2022Rotherham United1 - 2Norwich City0 - 1W
-
20/02/2021Norwich City1 - 0Rotherham United1 - 0W
-
17/10/2020Rotherham United1 - 2Norwich City1 - 0W
-
16/03/2019Rotherham United1 - 2Norwich City0 - 1W
-
01/12/2018Norwich City3 - 1Rotherham United0 - 1W
-
14/01/2017Rotherham United2 - 1Norwich City1 - 0L
-
15/10/2016Norwich City3 - 1Rotherham United1 - 0W
-
26/08/2015Rotherham United1 - 2Norwich City0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Norwich City vs Rotherham United
- Thống kê lịch sử đối đầu Norwich City vs Rotherham United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norwich City vs Rotherham United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 9 | 6 | 1 | 2 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Norwich City vs Rotherham United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Norwich City (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Norwich City (sân khách) | 6 | 4 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Norwich City thắng
Bại: là số trận Norwich City thua
Thắng: là số trận Norwich City thắng
Bại: là số trận Norwich City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Norwich City và Rotherham United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 36 | 26 | 3 | 7 | 72 | 31 | 41 | 81 | T T B B B T |
2 | Ipswich Town | 36 | 23 | 9 | 4 | 73 | 47 | 26 | 78 | T T T T T T |
3 | Leeds United | 36 | 23 | 7 | 6 | 66 | 28 | 38 | 76 | T T T T H T |
4 | Southampton | 35 | 21 | 7 | 7 | 69 | 45 | 24 | 70 | T B T B B T |
5 | West Bromwich(WBA) | 36 | 17 | 9 | 10 | 53 | 35 | 18 | 60 | T B T H T H |
6 | Hull City | 36 | 16 | 9 | 11 | 51 | 44 | 7 | 57 | T T T H H H |
7 | Norwich City | 36 | 16 | 7 | 13 | 61 | 54 | 7 | 55 | H T T H T B |
8 | Coventry City | 36 | 14 | 12 | 10 | 57 | 42 | 15 | 54 | T H T B B T |
9 | Preston North End | 35 | 15 | 8 | 12 | 47 | 52 | -5 | 53 | T T T H T H |
10 | Cardiff City | 36 | 15 | 5 | 16 | 41 | 48 | -7 | 50 | B B H T T T |
11 | Sunderland A.F.C | 36 | 14 | 5 | 17 | 46 | 41 | 5 | 47 | T B B B B B |
12 | Middlesbrough | 35 | 14 | 5 | 16 | 50 | 52 | -2 | 47 | B B T B B T |
13 | Watford | 36 | 11 | 12 | 13 | 51 | 49 | 2 | 45 | B B T B B H |
14 | Bristol City | 36 | 12 | 8 | 16 | 41 | 43 | -2 | 44 | T T B B B B |
15 | Swansea City | 36 | 11 | 10 | 15 | 46 | 57 | -11 | 43 | T B B T T H |
16 | Plymouth Argyle | 36 | 10 | 10 | 16 | 53 | 60 | -7 | 40 | H B B T B B |
17 | Blackburn Rovers | 36 | 11 | 7 | 18 | 50 | 63 | -13 | 40 | B H H H B H |
18 | Millwall | 36 | 10 | 10 | 16 | 35 | 48 | -13 | 40 | B B B T T H |
19 | Queens Park Rangers (QPR) | 36 | 10 | 9 | 17 | 36 | 48 | -12 | 39 | H B T T T H |
20 | Birmingham City | 35 | 10 | 9 | 16 | 42 | 56 | -14 | 39 | B T T B B H |
21 | Huddersfield Town | 36 | 8 | 14 | 14 | 41 | 57 | -16 | 38 | B T B T H B |
22 | Stoke City | 36 | 10 | 8 | 18 | 33 | 49 | -16 | 38 | B T B B T B |
23 | Sheffield Wednesday | 36 | 11 | 5 | 20 | 30 | 53 | -23 | 38 | T B T T T T |
24 | Rotherham United | 36 | 3 | 10 | 23 | 30 | 72 | -42 | 19 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh