Đối đầu Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W), 21h00 ngày 24/3
Kết quả Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W)
Đối đầu Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W)
Phong độ Portsmouth Nữ gần đây
Phong độ Rugby Borough Nữ gần đây
Miền nam nữ nước anh 2024-2025: Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W)
-
Giải đấu: Miền nam nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W) trước đây
-
22/10/2023Rugby Borough (W)0 - 1Portsmouth (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền nam nữ nước anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portsmouth (W) vs Rugby Borough (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portsmouth (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Portsmouth (W) (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portsmouth (W) thắng
Bại: là số trận Portsmouth (W) thua
Thắng: là số trận Portsmouth (W) thắng
Bại: là số trận Portsmouth (W) thua
BXH Vòng Bảng Miền nam nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portsmouth (W) và Rugby Borough (W) trên Bảng xếp hạng của Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền nam nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth (W) | 17 | 16 | 0 | 1 | 66 | 7 | 59 | 48 | T T T T T T |
2 | Hashtag United (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 36 | 15 | 21 | 43 | T B T T T H |
3 | Rugby Borough (W) | 17 | 12 | 0 | 5 | 43 | 22 | 21 | 36 | T T T B T T |
4 | Oxford United (W) | 17 | 10 | 1 | 6 | 31 | 24 | 7 | 31 | T B B B T T |
5 | Ipswich Town (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 51 | 21 | 30 | 29 | T B H T T B |
6 | Milton Keynes Dons (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 26 | 3 | 27 | T B H T T B |
7 | Cardiff City (W) | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 35 | -9 | 22 | T T T B T B |
8 | Cheltenham Town (W) | 18 | 5 | 3 | 10 | 26 | 44 | -18 | 18 | B B H B T B |
9 | Billericay Town (W) | 17 | 4 | 5 | 8 | 34 | 33 | 1 | 17 | T B H T B B |
10 | Plymouth Argyle (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 31 | 58 | -27 | 17 | B T B B B H |
11 | Chatham Town (W) | 17 | 0 | 6 | 11 | 12 | 50 | -38 | 6 | B B B B B H |
12 | London Bees (W) | 18 | 0 | 3 | 15 | 14 | 64 | -50 | 3 | B B B B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh