Đối đầu Preston North End vs Rotherham United, 22h00 ngày 29/3
Kết quả Preston North End vs Rotherham United
Nhận định Preston vs Rotherham United, 22h00 ngày 29/3
Đối đầu Preston North End vs Rotherham United
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Preston North End vs Rotherham United
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Preston North End vs Rotherham United trước đây
-
23/09/2023Rotherham United1 - 1Preston North End1 - 1D
-
15/03/2023Rotherham United1 - 2Preston North End1 - 2W
-
17/08/2022Preston North End0 - 0Rotherham United0 - 0D
-
06/02/2021Preston North End1 - 2Rotherham United0 - 1L
-
07/11/2020Rotherham United2 - 1Preston North End0 - 0L
-
01/01/2019Rotherham United2 - 1Preston North End1 - 0L
-
27/10/2018Preston North End1 - 1Rotherham United1 - 0D
-
29/04/2017Preston North End1 - 1Rotherham United1 - 1D
-
05/11/2016Rotherham United1 - 3Preston North End0 - 2W
-
02/01/2016Preston North End2 - 1Rotherham United0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Preston North End vs Rotherham United
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Rotherham United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Rotherham United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Preston North End vs Rotherham United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Preston North End (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Preston North End (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Preston North End thắng
Bại: là số trận Preston North End thua
Thắng: là số trận Preston North End thắng
Bại: là số trận Preston North End thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Preston North End và Rotherham United trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 38 | 25 | 7 | 6 | 70 | 28 | 42 | 82 | T T H T T T |
2 | Leicester City | 37 | 26 | 4 | 7 | 74 | 33 | 41 | 82 | T B B B T H |
3 | Ipswich Town | 38 | 24 | 9 | 5 | 80 | 49 | 31 | 81 | T T T T B T |
4 | Southampton | 36 | 22 | 7 | 7 | 73 | 47 | 26 | 73 | B T B B T T |
5 | West Bromwich(WBA) | 38 | 19 | 9 | 10 | 59 | 36 | 23 | 66 | T H T H T T |
6 | Norwich City | 38 | 18 | 7 | 13 | 69 | 54 | 15 | 61 | T H T B T T |
7 | Hull City | 37 | 16 | 10 | 11 | 53 | 46 | 7 | 58 | T T H H H H |
8 | Coventry City | 37 | 15 | 12 | 10 | 59 | 43 | 16 | 57 | H T B B T T |
9 | Preston North End | 37 | 16 | 8 | 13 | 49 | 54 | -5 | 56 | T H T H B T |
10 | Middlesbrough | 38 | 16 | 6 | 16 | 53 | 52 | 1 | 54 | B B T T T H |
11 | Cardiff City | 38 | 16 | 5 | 17 | 43 | 51 | -8 | 53 | H T T T T B |
12 | Sunderland A.F.C | 38 | 14 | 6 | 18 | 48 | 45 | 3 | 48 | B B B B B H |
13 | Watford | 38 | 12 | 12 | 14 | 53 | 51 | 2 | 48 | T B B H B T |
14 | Bristol City | 38 | 13 | 8 | 17 | 42 | 45 | -3 | 47 | B B B B T B |
15 | Swansea City | 38 | 12 | 10 | 16 | 48 | 58 | -10 | 46 | B T T H B T |
16 | Millwall | 38 | 11 | 10 | 17 | 36 | 50 | -14 | 43 | B T T H T B |
17 | Blackburn Rovers | 38 | 11 | 9 | 18 | 51 | 64 | -13 | 42 | H H B H H H |
18 | Plymouth Argyle | 38 | 10 | 11 | 17 | 54 | 62 | -8 | 41 | B T B B H B |
19 | Stoke City | 38 | 11 | 8 | 19 | 35 | 53 | -18 | 41 | B B T B T B |
20 | Queens Park Rangers (QPR) | 38 | 10 | 10 | 18 | 36 | 50 | -14 | 40 | T T T H B H |
21 | Birmingham City | 38 | 10 | 9 | 19 | 42 | 59 | -17 | 39 | B B H B B B |
22 | Huddersfield Town | 38 | 8 | 15 | 15 | 42 | 61 | -19 | 39 | B T H B B H |
23 | Sheffield Wednesday | 38 | 11 | 5 | 22 | 30 | 61 | -31 | 38 | T T T T B B |
24 | Rotherham United | 38 | 3 | 11 | 24 | 30 | 77 | -47 | 20 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh