Đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR), 21h00 ngày 01/4
Kết quả Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
Nhận định Swansea City vs QPR, 21h00 ngày 1/4
Đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Queens Park Rangers (QPR) gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR) trước đây
-
20/09/2023Queens Park Rangers (QPR)1 - 1Swansea City0 - 1D
-
21/01/2023Queens Park Rangers (QPR)1 - 1Swansea City1 - 0D
-
03/09/2022Swansea City1 - 0Queens Park Rangers (QPR)1 - 0W
-
07/05/2022Swansea City0 - 1Queens Park Rangers (QPR)0 - 0L
-
26/01/2022Queens Park Rangers (QPR)0 - 0Swansea City0 - 0D
-
21/04/2021Swansea City0 - 1Queens Park Rangers (QPR)0 - 0L
-
26/12/2020Queens Park Rangers (QPR)0 - 2Swansea City0 - 1W
-
12/02/2020Swansea City0 - 0Queens Park Rangers (QPR)0 - 0D
-
22/08/2019Queens Park Rangers (QPR)1 - 3Swansea City0 - 1W
-
05/01/2020Queens Park Rangers (QPR)5 - 1Swansea City3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR)
- Thống kê lịch sử đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 9 | 3 | 4 | 2 |
Cúp FA | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Swansea City vs Queens Park Rangers (QPR): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Swansea City (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Swansea City (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Swansea City thắng
Bại: là số trận Swansea City thua
Thắng: là số trận Swansea City thắng
Bại: là số trận Swansea City thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Swansea City và Queens Park Rangers (QPR) trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ipswich Town | 39 | 25 | 9 | 5 | 81 | 49 | 32 | 84 | T T T B T T |
2 | Leeds United | 39 | 25 | 8 | 6 | 72 | 30 | 42 | 83 | T H T T T H |
3 | Leicester City | 38 | 26 | 4 | 8 | 74 | 34 | 40 | 82 | B B B T H B |
4 | Southampton | 37 | 22 | 8 | 7 | 74 | 48 | 26 | 74 | T B B T T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 39 | 19 | 10 | 10 | 60 | 37 | 23 | 67 | H T H T T H |
6 | Norwich City | 39 | 19 | 7 | 13 | 71 | 55 | 16 | 64 | H T B T T T |
7 | Coventry City | 38 | 16 | 12 | 10 | 62 | 44 | 18 | 60 | T B B T T T |
8 | Preston North End | 38 | 17 | 8 | 13 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T H B T T |
9 | Hull City | 38 | 16 | 10 | 12 | 53 | 48 | 5 | 58 | T H H H H B |
10 | Middlesbrough | 39 | 16 | 7 | 16 | 54 | 53 | 1 | 55 | B T T T H H |
11 | Cardiff City | 39 | 16 | 5 | 18 | 43 | 53 | -10 | 53 | T T T T B B |
12 | Sunderland A.F.C | 39 | 15 | 6 | 18 | 50 | 45 | 5 | 51 | B B B B H T |
13 | Bristol City | 39 | 14 | 8 | 17 | 43 | 45 | -2 | 50 | B B B T B T |
14 | Watford | 39 | 12 | 13 | 14 | 55 | 53 | 2 | 49 | B B H B T H |
15 | Swansea City | 39 | 12 | 11 | 16 | 49 | 59 | -10 | 47 | T T H B T H |
16 | Millwall | 39 | 11 | 11 | 17 | 37 | 51 | -14 | 44 | T T H T B H |
17 | Stoke City | 39 | 12 | 8 | 19 | 37 | 53 | -16 | 44 | B T B T B T |
18 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 10 | 18 | 38 | 51 | -13 | 43 | T T H B H T |
19 | Blackburn Rovers | 39 | 11 | 9 | 19 | 51 | 65 | -14 | 42 | H B H H H B |
20 | Plymouth Argyle | 39 | 10 | 11 | 18 | 55 | 64 | -9 | 41 | T B B H B B |
21 | Birmingham City | 39 | 10 | 9 | 20 | 43 | 61 | -18 | 39 | B H B B B B |
22 | Huddersfield Town | 39 | 8 | 15 | 16 | 43 | 64 | -21 | 39 | T H B B H B |
23 | Sheffield Wednesday | 39 | 11 | 6 | 22 | 31 | 62 | -31 | 39 | T T T B B H |
24 | Rotherham United | 39 | 3 | 11 | 25 | 30 | 80 | -50 | 20 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh