Đối đầu West Brom vs Southampton, 03h00 ngày 17/2
Kết quả West Brom vs Southampton
Nhận định West Brom vs Southampton, 3h ngày 17/2
Đối đầu West Brom vs Southampton
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Southampton gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: West Brom vs Southampton
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/2/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu West Brom vs Southampton trước đây
-
11/11/2023Southampton2 - 1West Bromwich(WBA)1 - 0L
-
13/04/2021West Bromwich(WBA)3 - 0Southampton2 - 0W
-
04/10/2020Southampton2 - 0West Bromwich(WBA)1 - 0L
-
03/02/2018West Bromwich(WBA)2 - 3Southampton1 - 2L
-
21/10/2017Southampton1 - 0West Bromwich(WBA)0 - 0L
-
08/04/2017West Bromwich(WBA)0 - 1Southampton0 - 1L
-
31/12/2016Southampton1 - 2West Bromwich(WBA)1 - 1W
-
16/01/2016Southampton3 - 0West Bromwich(WBA)2 - 0L
-
12/09/2015West Bromwich(WBA)0 - 0Southampton0 - 0D
-
17/02/2018West Bromwich(WBA)1 - 2Southampton0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu West Brom vs Southampton
- Thống kê lịch sử đối đầu West Brom vs Southampton: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 1 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu West Brom vs Southampton: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ngoại Hạng Anh | 8 | 2 | 1 | 5 |
Cúp FA | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu West Brom vs Southampton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
West Brom (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
West Brom (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận West Brom thắng
Bại: là số trận West Brom thua
Thắng: là số trận West Brom thắng
Bại: là số trận West Brom thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội West Brom và Southampton trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 32 | 25 | 3 | 4 | 68 | 24 | 44 | 78 | B H T T T T |
2 | Leeds United | 32 | 20 | 6 | 6 | 59 | 26 | 33 | 66 | T T T T T T |
3 | Southampton | 31 | 19 | 7 | 5 | 61 | 38 | 23 | 64 | H T T T T B |
4 | Ipswich Town | 31 | 18 | 9 | 4 | 59 | 40 | 19 | 63 | H T H B H T |
5 | West Bromwich(WBA) | 31 | 15 | 7 | 9 | 45 | 29 | 16 | 52 | B T B T H T |
6 | Coventry City | 32 | 12 | 12 | 8 | 50 | 37 | 13 | 48 | T T H B T H |
7 | Norwich City | 32 | 14 | 6 | 12 | 54 | 49 | 5 | 48 | T T B T H T |
8 | Hull City | 31 | 14 | 6 | 11 | 45 | 40 | 5 | 48 | B B T T B T |
9 | Preston North End | 32 | 14 | 6 | 12 | 42 | 50 | -8 | 48 | T B H T T T |
10 | Sunderland A.F.C | 32 | 14 | 5 | 13 | 44 | 35 | 9 | 47 | B B T H T B |
11 | Bristol City | 32 | 12 | 8 | 12 | 38 | 36 | 2 | 44 | B H H B T T |
12 | Watford | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 45 | 3 | 41 | T H H B B B |
13 | Middlesbrough | 31 | 12 | 5 | 14 | 45 | 46 | -1 | 41 | B T H H B B |
14 | Cardiff City | 31 | 12 | 4 | 15 | 36 | 43 | -7 | 40 | T B B T B B |
15 | Plymouth Argyle | 31 | 9 | 10 | 12 | 51 | 52 | -1 | 37 | H H T T B H |
16 | Blackburn Rovers | 31 | 11 | 3 | 17 | 45 | 57 | -12 | 36 | H B H B T B |
17 | Swansea City | 32 | 9 | 9 | 14 | 40 | 52 | -12 | 36 | H B B B T B |
18 | Birmingham City | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 47 | -12 | 35 | B H T B B T |
19 | Stoke City | 32 | 9 | 8 | 15 | 30 | 45 | -15 | 35 | T B B B B T |
20 | Huddersfield Town | 32 | 7 | 13 | 12 | 37 | 52 | -15 | 34 | H H H T B T |
21 | Millwall | 32 | 8 | 9 | 15 | 31 | 44 | -13 | 33 | B B H B B B |
22 | Queens Park Rangers (QPR) | 32 | 7 | 8 | 17 | 29 | 44 | -15 | 29 | B T H T H B |
23 | Sheffield Wednesday | 32 | 7 | 5 | 20 | 24 | 52 | -28 | 26 | B B H B T B |
24 | Rotherham United | 31 | 3 | 10 | 18 | 26 | 59 | -33 | 19 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh