Kết quả AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion, 20h00 ngày 28/04
Kết quả AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc Bournemouth vs Brighton, 20h ngày 28/04
Đối đầu AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202420:00
-
AFC Bournemouth 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 3.25
1.00U 3.25
0.901
2.20X
4.002
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.11O 1.25
0.78U 1.25
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 35
-
AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
8'Marcos Senesi0-0
-
13'Marcos Senesi (Assist:Enes Unal)1-0
-
46'1-0Danny Welbeck
Mark OMahony -
52'Enes Unal (Assist:Dango Ouattara)2-0
-
56'Justin Kluivert2-0
-
58'2-0Billy Gilmour
-
66'2-0Julio Cesar Enciso
Adingra Simon -
66'2-0Valentin Barco
-
67'Ryan Christie
Enes Unal2-0 -
74'2-0Adam Webster
Igor Julio dos Santos de Paulo -
74'2-0Joel Veltman
Odel Offiah -
77'Maximillian Aarons
Alex Scott2-0 -
87'Justin Kluivert (Assist:Ryan Christie)3-0
-
88'3-0Carlos Baleba
João Pedro Junqueira de Jesus -
90'Dominic Sadi
Justin Kluivert3-0 -
90'James Hill
Marcos Senesi3-0
-
AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-4-242Mark Travers11Dango Ouattara5Lloyd Kelly25Marcos Senesi15Adam Smith19Justin Kluivert4Lewis Cook14Alex Scott24Antoine Semenyo9Dominic Solanke26Enes Unal55Mark OMahony40Facundo Buonanotte9João Pedro Junqueira de Jesus24Adingra Simon13Pascal Gross11Billy Gilmour42Odel Offiah5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de Paulo19Valentin Barco1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
37Maximillian Aarons23James Hill10Ryan Christie49Dominic Sadi1Norberto Murara Neto50Michael Dacosta Gonzalez46Callan McKenna48Max Kinsey-WellingsCarlos Baleba 20Joel Veltman 34Julio Cesar Enciso 10Adam Webster 4Danny Welbeck 18Jakub Moder 15Anssumane Fati 31Adam Lallana 14Jason Steele 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút6
-
-
10Sút Phạt15
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
250Số đường chuyền607
-
-
74%Chuyền chính xác89%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
28Đánh đầu22
-
-
14Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua3
-
-
9Rê bóng thành công26
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn9
-
-
17Ném biên21
-
-
9Cản phá thành công26
-
-
14Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
83Pha tấn công100
-
-
35Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh