Kết quả Arsenal vs Liverpool, 23h30 ngày 04/02
Kết quả Arsenal vs Liverpool
Soi kèo nhà cái Arsenal vs Liverpool, 23h30 ngày 04/02
Đối đầu Arsenal vs Liverpool
Lịch phát sóng Arsenal vs Liverpool
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Liverpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202423:30
-
Arsenal 63Liverpool 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 3
1.01U 3
0.851
2.10X
3.502
3.20Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.72O 1.25
1.00U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Liverpool
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 23
-
Arsenal vs Liverpool: Diễn biến chính
-
14'Bukayo Saka1-0
-
25'1-0Joseph Gomez
-
31'Benjamin William White1-0
-
45'1-1Gabriel Dos Santos Magalhaes(OW)
-
46'Jakub Kiwior
Olexandr Zinchenko1-1 -
55'1-1Ibrahima Konate
-
57'Gabriel Dos Santos Magalhaes1-1
-
58'1-1Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Cody Gakpo -
58'1-1Harvey Elliott
Ryan Jiro Gravenberch -
58'1-1Andrew Robertson
Trent Arnold -
67'Gabriel Teodoro Martinelli Silva2-1
-
69'Jakub Kiwior2-1
-
74'Leandro Trossard
Gabriel Teodoro Martinelli Silva2-1 -
79'Reiss Nelson
Bukayo Saka2-1 -
85'2-1Thiago Alcantara do Nascimento
Joseph Gomez -
88'2-1Ibrahima Konate
-
90'Kai Havertz2-1
-
90'William Saliba2-1
-
90'Declan Rice2-1
-
90'2-1Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
-
90'Leandro Trossard (Assist:Jakub Kiwior)3-1
-
Arsenal vs Liverpool: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya35Olexandr Zinchenko6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba4Benjamin William White20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho41Declan Rice8Martin Odegaard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva29Kai Havertz7Bukayo Saka18Cody Gakpo20Diogo Jota7Luis Fernando Diaz Marulanda38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister17Curtis Jones66Trent Arnold5Ibrahima Konate4Virgil van Dijk2Joseph Gomez1Alisson Becker
- Đội hình dự bị
-
19Leandro Trossard15Jakub Kiwior24Reiss Nelson25Mohamed El-Nenny17Cedric Ricardo Alves Soares14Edward Nketiah10Emile Smith Rowe1Aaron Ramsdale76Reuell WaltersThiago Alcantara do Nascimento 6Darwin Gabriel Nunez Ribeiro 9Harvey Elliott 19Andrew Robertson 26Caoimhin Kelleher 62Adrian San Miguel del Castillo 13James Mcconnell 53Bobby Clark 42Jarell Quansah 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelArne Slot
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Liverpool: Số liệu thống kê
-
ArsenalLiverpool
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
5Cản sút2
-
-
12Sút Phạt14
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
381Số đường chuyền517
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
45Đánh đầu35
-
-
18Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
3Thay người4
-
-
7Đánh chặn8
-
-
19Ném biên29
-
-
20Cản phá thành công11
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
95Pha tấn công95
-
-
57Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh