Kết quả Arsenal vs Luton Town, 01h30 ngày 04/04
Kết quả Arsenal vs Luton Town
Kèo thẻ phạt ngon ăn Arsenal vs Luton Town, 1h30 ngày 04/04
Đối đầu Arsenal vs Luton Town
Lịch phát sóng Arsenal vs Luton Town
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 04/04/202401:30
-
Arsenal 12Luton Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.94+2.25
0.94O 3.75
0.95U 3.75
0.931
1.14X
7.502
19.00Hiệp 1-1
0.96+1
0.94O 0.5
0.20U 0.5
3.33 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Luton Town
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 31
-
Arsenal vs Luton Town: Diễn biến chính
-
24'Martin Odegaard (Assist:Kai Havertz)1-0
-
44'Daiki Hashioka(OW)2-0
-
54'2-0Tahith Chong
Pelly Ruddock -
66'Kai Havertz2-0
-
66'Edward Nketiah
Kai Havertz2-0 -
67'Declan Rice
Thomas Partey2-0 -
74'Takehiro Tomiyasu
Olexandr Zinchenko2-0 -
74'2-0Fred Onyedinma
-
75'2-0Cauley Woodrow
Fred Onyedinma -
75'Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Reiss Nelson2-0 -
81'2-0Luke Berry
Andros Townsend -
85'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Emile Smith Rowe2-0
-
Arsenal vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya35Olexandr Zinchenko6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba4Benjamin William White10Emile Smith Rowe5Thomas Partey8Martin Odegaard19Leandro Trossard29Kai Havertz24Reiss Nelson9Carlton Morris30Andros Townsend18Jordan Clark32Fred Onyedinma6Ross Barkley17Pelly Ruddock45Alfie Doughty27Daiki Hashioka15Teden Mengi12Issa Kabore24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
11Gabriel Teodoro Martinelli Silva20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho18Takehiro Tomiyasu41Declan Rice14Edward Nketiah9Gabriel Fernando de Jesus15Jakub Kiwior21Fabio Vieira1Aaron RamsdaleTahith Chong 14Cauley Woodrow 10Luke Berry 8Tim Krul 23James Shea 1Zack Nelson 43Axel Piesold 44Joseph Johnson 38Christian Chigozie 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelRobert Owen Edwards
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
ArsenalLuton Town
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
1Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt13
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
614Số đường chuyền424
-
-
89%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu38
-
-
10Đánh đầu thành công21
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người3
-
-
5Đánh chặn3
-
-
15Ném biên18
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
106Pha tấn công74
-
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh