Kết quả Brentford vs Manchester United, 03h00 ngày 31/03
Kết quả Brentford vs Manchester United
Nhận định Brentford vs MU, 3h ngày 31/03
Đối đầu Brentford vs Manchester United
Lịch phát sóng Brentford vs Manchester United
Phong độ Brentford gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/03/202403:00
-
Brentford 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.63X
3.402
2.50Hiệp 1+0
1.03-0
0.83O 1
0.75U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brentford vs Manchester United
-
Sân vận động: Gtech Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Brentford vs Manchester United: Diễn biến chính
-
39'0-0Aaron Wan-Bissaka
-
45'Yoane Wissa0-0
-
46'0-0Harry Maguire
Raphael Varane -
59'0-0Antony Matheus dos Santos
Alejandro Garnacho -
69'0-0Lisandro Martinez
Victor Nilsson-Lindelof -
71'Mikkel Damsgaard
Yegor Yarmolyuk0-0 -
71'Bryan Mbeumo
Yoane Wissa0-0 -
73'Ivan Toney Goal Disallowed0-0
-
80'0-0Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
Kobbie Mainoo -
80'0-0Mason Mount
Marcus Rashford -
83'Mathias Zanka Jorgensen0-0
-
87'Neal Maupay
Mads Roerslev Rasmussen0-0 -
87'Saman Ghoddos
Keane Lewis-Potter0-0 -
90'Kristoffer Ajer (Assist:Ivan Toney)1-0
-
90'1-1Mason Mount (Assist:Carlos Henrique Casimiro,Casemiro)
-
90'Neal Maupay1-1
-
90'1-1Scott Mctominay
-
Brentford vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Brentford3-5-21Mark Flekken22Nathan Collins20Kristoffer Ajer13Mathias Zanka Jorgensen23Keane Lewis-Potter33Yegor Yarmolyuk27Vitaly Janelt8Mathias Jensen30Mads Roerslev Rasmussen17Ivan Toney11Yoane Wissa11Rasmus Hojlund17Alejandro Garnacho8Bruno Joao N. Borges Fernandes10Marcus Rashford39Scott Mctominay37Kobbie Mainoo20Diogo Dalot2Victor Nilsson-Lindelof19Raphael Varane29Aaron Wan-Bissaka24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
19Bryan Mbeumo24Mikkel Damsgaard7Neal Maupay14Saman Ghoddos21Thomas Strakosha26Shandon Baptiste15Frank Ogochukwu Onyeka32Ryan Trevitt36Ji-soo KimLisandro Martinez 6Antony Matheus dos Santos 21Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Harry Maguire 5Mason Mount 7Christian Eriksen 14Willy Kambwala 53Sofyan Amrabat 4Tom Heaton 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thomas FrankErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brentford vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
BrentfordManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
14Phạt góc4
-
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
31Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
26Sút ra ngoài6
-
-
9Cản sút2
-
-
16Sút Phạt8
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
376Số đường chuyền444
-
-
70%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
55Đánh đầu32
-
-
28Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua4
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
14Ném biên15
-
-
4Woodwork0
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công95
-
-
82Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh