Kết quả Brighton Hove Albion vs Manchester United, 22h00 ngày 19/05
Kết quả Brighton Hove Albion vs Manchester United
Soi kèo phạt góc Brighton vs MU, 22h ngày 19/05
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Manchester United
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Manchester United
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
1.04O 3.75
1.03U 3.75
0.851
2.05X
4.202
3.00Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 1.5
0.86U 1.5
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Manchester United
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 38
-
Brighton Hove Albion vs Manchester United: Diễn biến chính
-
22'0-0Sofyan Amrabat
-
45'0-0Bruno Joao N. Borges Fernandes
-
56'Julio Cesar Enciso
Adam Lallana0-0 -
59'0-0Jonny Evans
Lisandro Martinez -
60'0-0Rasmus Hojlund
Bruno Joao N. Borges Fernandes -
69'0-0Raphael Varane
Sofyan Amrabat -
73'0-1Diogo Dalot
-
75'0-1Marcus Rashford
Amad Diallo Traore -
75'0-1Christian Eriksen
Kobbie Mainoo -
81'Tariq Lamptey
Valentin Barco0-1 -
81'Billy Gilmour
Carlos Baleba0-1 -
81'Anssumane Fati
Adingra Simon0-1 -
87'Billy Gilmour0-1
-
88'0-2Rasmus Hojlund (Assist:Christian Eriksen)
-
90'0-2Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
-
Brighton Hove Albion vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-123Jason Steele19Valentin Barco3Igor Julio dos Santos de Paulo4Adam Webster15Jakub Moder13Pascal Gross20Carlos Baleba9João Pedro Junqueira de Jesus14Adam Lallana24Adingra Simon18Danny Welbeck39Scott Mctominay8Bruno Joao N. Borges Fernandes16Amad Diallo Traore17Alejandro Garnacho37Kobbie Mainoo4Sofyan Amrabat29Aaron Wan-Bissaka18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro6Lisandro Martinez20Diogo Dalot24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
2Tariq Lamptey10Julio Cesar Enciso31Anssumane Fati11Billy Gilmour40Facundo Buonanotte44Cameron Peupion1Bart Verbruggen47Benicio Baker Boaitey42Odel OffiahChristian Eriksen 14Rasmus Hojlund 11Raphael Varane 19Marcus Rashford 10Jonny Evans 35Antony Matheus dos Santos 21Willy Kambwala 53Altay Bayindi 1Toby Collyer 65
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
9Cản sút5
-
-
10Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
548Số đường chuyền462
-
-
91%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
10Đánh đầu10
-
-
5Đánh đầu thành công5
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
3Đánh chặn14
-
-
12Ném biên9
-
-
22Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công74
-
-
54Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh