Kết quả Burnley vs Brentford, 22h00 ngày 16/03
Kết quả Burnley vs Brentford
Kèo thẻ phạt ngon ăn Burnley vs Brentford, 22h ngày 16/03
Đối đầu Burnley vs Brentford
Lịch phát sóng Burnley vs Brentford
Phong độ Burnley gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/03/202422:00
-
Burnley 22Brentford 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.94O 2.75
0.98U 2.75
0.901
3.00X
3.752
2.15Hiệp 1+0
1.14-0
0.75O 1.25
1.21U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burnley vs Brentford
-
Sân vận động: Turf Moor Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 29
-
Burnley vs Brentford: Diễn biến chính
-
5'Victor Alexander da Silva,Vitinho penaltyNotAwarded.false0-0
-
8'0-0Sergio Reguilón
-
10'Jacob Bruun Larsen1-0
-
59'1-0Keane Lewis-Potter
Mads Roerslev Rasmussen -
59'1-0Yegor Yarmolyuk
Frank Ogochukwu Onyeka -
62'David Datro Fofana (Assist:Wilson Odobert)2-0
-
68'2-0Vitaly Janelt
-
69'Zeki Amdouni
Jacob Bruun Larsen2-0 -
79'2-0Neal Maupay
Mathias Jensen -
80'2-0Bryan Mbeumo
Yoane Wissa -
80'2-0Shandon Baptiste
Vitaly Janelt -
81'Zeki Amdouni2-0
-
83'2-1Kristoffer Ajer (Assist:Shandon Baptiste)
-
84'2-1Kristoffer Ajer
-
88'Lyle Foster
David Datro Fofana2-1 -
90'Josh Brownhill
Zeki Amdouni2-1 -
90'2-1Shandon Baptiste
-
90'2-1Ivan Toney
-
90'Charlie Taylor2-1
-
Burnley vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Burnley4-4-249Arijanet Muric3Charlie Taylor33Maxime Esteve2Dara O Shea20Lorenz Assignon34Jacob Bruun Larsen16Sander Berge24Josh Cullen22Victor Alexander da Silva,Vitinho47Wilson Odobert23David Datro Fofana11Yoane Wissa17Ivan Toney30Mads Roerslev Rasmussen15Frank Ogochukwu Onyeka8Mathias Jensen27Vitaly Janelt12Sergio Reguilón13Mathias Zanka Jorgensen20Kristoffer Ajer22Nathan Collins1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
17Lyle Foster25Zeki Amdouni8Josh Brownhill10Benson Hedilazio7Johann Berg Gudmundsson18Hjalmar Ekdal1James Trafford4Jack Cork9Jay RodriguezBryan Mbeumo 19Neal Maupay 7Shandon Baptiste 26Keane Lewis-Potter 23Yegor Yarmolyuk 33Thomas Strakosha 21Mikkel Damsgaard 24Saman Ghoddos 14Ji-soo Kim 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincent KompanyThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Burnley vs Brentford: Số liệu thống kê
-
BurnleyBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút3
-
-
19Sút Phạt19
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
457Số đường chuyền292
-
-
80%Chuyền chính xác63%
-
-
14Phạm lỗi17
-
-
5Việt vị3
-
-
39Đánh đầu57
-
-
24Đánh đầu thành công24
-
-
4Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công27
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
15Ném biên12
-
-
10Cản phá thành công26
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
120Pha tấn công81
-
-
80Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh