Kết quả Chelsea vs Manchester City, 23h30 ngày 12/11
Kết quả Chelsea vs Manchester City
Nhận định Chelsea vs Man City, vòng 12 Ngoại hạng Anh 23h30 ngày 12/11
Đối đầu Chelsea vs Manchester City
Lịch phát sóng Chelsea vs Manchester City
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202323:30
-
Chelsea 54Manchester City 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.98-0.75
0.88O 2.75
0.97U 2.75
0.831
4.90X
3.682
1.58Hiệp 1+0.25
0.96-0.25
0.84O 1
0.74U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Manchester City
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 12
-
Chelsea vs Manchester City: Diễn biến chính
-
22'Marc Cucurella0-0
-
23'Cole Jermaine Palmer0-0
-
25'0-1Erling Haaland
-
29'Thiago Emiliano da Silva (Assist:Conor Gallagher)1-1
-
37'Raheem Sterling (Assist:Reece James)2-1
-
45'2-2Manuel Akanji (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva)
-
47'2-3Erling Haaland
-
56'2-3Jeremy Doku
-
59'2-3Jack Grealish
Jeremy Doku -
60'Moises Caicedo2-3
-
64'Mykhailo Mudryk
Enzo Fernandez2-3 -
64'Malo Gusto
Reece James2-3 -
67'Nicolas Jackson3-3
-
72'3-3Rodrigo Hernandez
-
79'3-3Mateo Kovacic
Julian Alvarez -
86'3-4Rodrigo Hernandez (Assist:Erling Haaland)
-
90'Raheem Sterling3-4
-
90'Chimuanya Ugochukwu
Nicolas Jackson3-4 -
90'Cole Jermaine Palmer4-4
-
90'Nicolas Jackson4-4
-
90'4-4Jack Grealish
-
90'Armando Broja
Moises Caicedo4-4
-
Chelsea vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Thiago Emiliano da Silva2Axel Disasi24Reece James8Enzo Fernandez25Moises Caicedo7Raheem Sterling23Conor Gallagher20Cole Jermaine Palmer15Nicolas Jackson9Erling Haaland47Phil Foden19Julian Alvarez20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva11Jeremy Doku16Rodrigo Hernandez25Manuel Akanji2Kyle Walker3Ruben Dias24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
19Armando Broja16Chimuanya Ugochukwu27Malo Gusto10Mykhailo Mudryk5Benoit Badiashile Mukinayi29Ian Maatsen28Djordje Petrovic52Alex Matos11Noni MaduekeMateo Kovacic 8Jack Grealish 10Stefan Ortega 18Oscar Bobb 52Matheus Luiz Nunes 27Kalvin Phillips 4Scott Carson 33Rico Lewis 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
ChelseaManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn10
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút2
-
-
14Sút Phạt12
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
430Số đường chuyền514
-
-
84%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị0
-
-
7Đánh đầu7
-
-
3Đánh đầu thành công4
-
-
6Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người2
-
-
7Đánh chặn11
-
-
14Ném biên18
-
-
19Cản phá thành công15
-
-
4Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
78Pha tấn công115
-
-
30Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh