Kết quả Chelsea vs Newcastle United, 03h00 ngày 12/03
Kết quả Chelsea vs Newcastle United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Chelsea vs Newcastle, 3h ngày 12/03
Đối đầu Chelsea vs Newcastle United
Lịch phát sóng Chelsea vs Newcastle United
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/03/202403:00
-
Chelsea 33Newcastle United 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 3.25
1.01U 3.25
0.871
1.95X
3.802
3.30Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.79O 1.25
0.82U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Newcastle United
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Chelsea vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
6'Nicolas Jackson (Assist:Cole Jermaine Palmer)1-0
-
36'1-0Jacob Murphy
Anthony Gordon -
39'Raheem Sterling1-0
-
43'1-1Alexander Isak (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura)
-
57'Cole Jermaine Palmer (Assist:Enzo Fernandez)2-1
-
69'2-1Emil Henry Kristoffer Krafth
Dan Burn -
69'2-1Elliot Anderson
Miguel Angel Almiron Rejala -
71'Djordje Petrovic2-1
-
71'Mykhailo Mudryk
Raheem Sterling2-1 -
72'Moises Caicedo2-1
-
76'Mykhailo Mudryk (Assist:Conor Gallagher)3-1
-
80'3-1Lewis Miley
Joseph Willock -
81'3-1Joe White
Bruno Guimaraes Rodriguez Moura -
86'Cesare Casadei
Cole Jermaine Palmer3-1 -
90'3-1Joe White
-
90'3-2Jacob Murphy (Assist:Lewis Miley)
-
90'Carney Chukwuemeka
Nicolas Jackson3-2
-
Chelsea vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-128Djordje Petrovic3Marc Cucurella14Trevoh Thomas Chalobah2Axel Disasi27Malo Gusto25Moises Caicedo8Enzo Fernandez7Raheem Sterling23Conor Gallagher20Cole Jermaine Palmer15Nicolas Jackson24Miguel Angel Almiron Rejala14Alexander Isak10Anthony Gordon36Sean Longstaff39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura28Joseph Willock21Valentino Livramento5Fabian Schar4Sven Botman33Dan Burn1Martin Dubravka
- Đội hình dự bị
-
31Cesare Casadei10Mykhailo Mudryk17Carney Chukwuemeka6Thiago Emiliano da Silva1Robert Sanchez42Alfie Gilchrist11Noni Madueke36Deivid Washington63Josh AcheampongEmil Henry Kristoffer Krafth 17Jacob Murphy 23Joe White 40Lewis Miley 67Elliot Anderson 32Loris Karius 18Matt Targett 13Jamaal Lascelles 6Matt Ritchie 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
ChelseaNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
0Cản sút3
-
-
8Sút Phạt11
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
426Số đường chuyền499
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
2Việt vị2
-
-
15Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua5
-
-
34Rê bóng thành công17
-
-
3Thay người5
-
-
8Đánh chặn9
-
-
14Ném biên37
-
-
34Cản phá thành công17
-
-
15Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
69Pha tấn công129
-
-
28Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh