Kết quả Crystal Palace vs Brentford, 22h00 ngày 30/12
Kết quả Crystal Palace vs Brentford
Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Brentford, 22h ngày 30/12
Đối đầu Crystal Palace vs Brentford
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Brentford
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202322:00
-
Brentford 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.94U 2.25
0.941
2.45X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 1
1.02U 1
0.86 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Brentford
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20
-
Crystal Palace vs Brentford: Diễn biến chính
-
2'0-1Keane Lewis-Potter (Assist:Mads Roerslev Rasmussen)
-
14'Michael Olise (Assist:Jordan Ayew)1-1
-
39'Eberechi Eze (Assist:Tyrick Mitchell)2-1
-
45'2-1Saman Ghoddos
-
58'Michael Olise (Assist:Marc Guehi)3-1
-
63'3-1Neal Maupay
Mathias Jensen -
63'3-1Frank Ogochukwu Onyeka
Mads Roerslev Rasmussen -
67'3-1Mikkel Damsgaard
Christian Norgaard -
80'3-1Yegor Yarmolyuk
Vitaly Janelt -
80'3-1Dakota Ochsenham
Keane Lewis-Potter -
86'Matheus Franca de Oliveira
Jean Philippe Mateta3-1 -
86'Will Hughes
Eberechi Eze3-1 -
90'Jeffrey Schlupp
Jordan Ayew3-1
-
Crystal Palace vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace4-3-330Dean Henderson3Tyrick Mitchell6Marc Guehi16Joachim Andersen17Nathaniel Clyne10Eberechi Eze26Chris Richards8Jefferson Andres Lerma Solis9Jordan Ayew14Jean Philippe Mateta7Michael Olise23Keane Lewis-Potter11Yoane Wissa30Mads Roerslev Rasmussen8Mathias Jensen6Christian Norgaard27Vitaly Janelt14Saman Ghoddos13Mathias Zanka Jorgensen5Ethan Pinnock22Nathan Collins1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
11Matheus Franca de Oliveira15Jeffrey Schlupp19Will Hughes29Naouirou Ahamada22Odsonne Edouard44Jairo Riedewald31Remi Luke Matthews5James Tomkins52David OzohMikkel Damsgaard 24Neal Maupay 7Frank Ogochukwu Onyeka 15Yegor Yarmolyuk 33Dakota Ochsenham 37Thomas Strakosha 21Valintino Adedokun 42Ethan Brierley 38Myles Peart-Harris 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Brentford: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút1
-
-
11Sút Phạt16
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
439Số đường chuyền474
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
22Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người5
-
-
13Đánh chặn6
-
-
20Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
8Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
125Pha tấn công97
-
-
70Tấn công nguy hiểm58
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh