Kết quả Crystal Palace vs Brighton Hove Albion, 03h00 ngày 22/12
Kết quả Crystal Palace vs Brighton Hove Albion
Nhận định dự đoán Crystal Palace vs Brighton, lúc 03h00 ngày 22/12/2023
Đối đầu Crystal Palace vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Brighton Hove Albion
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 22/12/202303:00
-
Crystal Palace 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.86O 2.5
0.81U 2.5
0.941
3.10X
3.502
2.15Hiệp 1+0
1.20-0
0.70O 1
0.83U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 18
-
Crystal Palace vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
29'Jean Philippe Mateta0-0
-
31'0-0Carlos Baleba
-
45'Jordan Ayew (Assist:Michael Olise)1-0
-
46'1-0Facundo Buonanotte
Carlos Baleba -
46'1-0Danny Welbeck
Adingra Simon -
50'Will Hughes1-0
-
54'Tyrick Mitchell1-0
-
57'1-0Igor Julio dos Santos de Paulo
-
59'David Ozoh
Will Hughes1-0 -
70'Eberechi Eze
Jordan Ayew1-0 -
75'1-0Adam Lallana
Jack Hinshelwood -
82'1-1Danny Welbeck (Assist:Pascal Gross)
-
83'1-1Jakub Moder
Kaoru Mitoma -
85'David Ozoh1-1
-
90'Dean Henderson1-1
-
Crystal Palace vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace4-3-330Dean Henderson3Tyrick Mitchell6Marc Guehi16Joachim Andersen17Nathaniel Clyne19Will Hughes26Chris Richards8Jefferson Andres Lerma Solis9Jordan Ayew14Jean Philippe Mateta7Michael Olise9João Pedro Junqueira de Jesus24Adingra Simon13Pascal Gross22Kaoru Mitoma20Carlos Baleba11Billy Gilmour41Jack Hinshelwood29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de Paulo1Bart Verbruggen
- Đội hình dự bị
-
10Eberechi Eze52David Ozoh11Matheus Franca de Oliveira29Naouirou Ahamada15Jeffrey Schlupp44Jairo Riedewald31Remi Luke Matthews5James Tomkins23Malcolm EbioweiFacundo Buonanotte 40Jakub Moder 15Danny Welbeck 18Adam Lallana 14Mahmoud Dahoud 8Evan Ferguson 28Jason Steele 23James Milner 6Leigh Kavanagh 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
5Cản sút5
-
-
13Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
385Số đường chuyền737
-
-
78%Chuyền chính xác91%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công17
-
-
2Thay người4
-
-
9Đánh chặn8
-
-
17Ném biên11
-
-
13Cản phá thành công7
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
85Pha tấn công156
-
-
39Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh