Kết quả Everton vs Manchester United, 23h30 ngày 26/11
Kết quả Everton vs Manchester United
Nhận định Everton vs Manchester United, vòng 13 Ngoại hạng Anh 23h30 ngày 26/11/2023
Đối đầu Everton vs Manchester United
Lịch phát sóng Everton vs Manchester United
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/11/202323:30
-
Everton 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.81O 2.5
0.80U 2.5
1.001
2.65X
3.332
2.33Hiệp 1+0
0.99-0
0.81O 1
0.77U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Manchester United
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 13
-
Everton vs Manchester United: Diễn biến chính
-
3'0-1Alejandro Garnacho (Assist:Diogo Dalot)
-
21'Ashley Young0-1
-
29'Abdoulaye Doucoure0-1
-
53'0-1Anthony Martial Penalty awarded
-
56'0-2Marcus Rashford
-
72'0-2Facundo Pellistri Rebollo
Alejandro Garnacho -
72'0-2Sofyan Amrabat
Kobbie Mainoo -
73'Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Dwight Mcneil0-2 -
73'Nathan Patterson
Ashley Young0-2 -
75'0-3Anthony Martial (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes)
-
76'0-3Aaron Wan-Bissaka
Luke Shaw -
82'Youssef Chermiti
Dominic Calvert-Lewin0-3 -
84'0-3Hannibal Mejbri
Anthony Martial -
90'Lewis Dobbin
Abdoulaye Doucoure0-3 -
90'Idrissa Gana Gueye0-3
-
Everton vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-4-1-11Jordan Pickford19Vitaliy Mykolenko32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski18Ashley Young7Dwight Mcneil27Idrissa Gana Gueye37James Garner11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure9Dominic Calvert-Lewin9Anthony Martial10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho39Scott Mctominay37Kobbie Mainoo20Diogo Dalot5Harry Maguire2Victor Nilsson-Lindelof23Luke Shaw24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
10Arnaut Danjuma Adam Groeneveld28Youssef Chermiti61Lewis Dobbin2Nathan Patterson23Seamus Coleman12Joao Virginia5Michael Vincent Keane22Ben Godfrey58Mackenzie HuntSofyan Amrabat 4Hannibal Mejbri 46Facundo Pellistri Rebollo 28Aaron Wan-Bissaka 29Raphael Varane 19Donny van de Beek 34Sergio Reguilón 15Altay Bayindi 1Hugill J. 52
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
EvertonManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
24Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút0
-
-
10Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
443Số đường chuyền444
-
-
78%Chuyền chính xác76%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
43Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người4
-
-
2Đánh chặn6
-
-
21Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
129Pha tấn công74
-
-
72Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh