Kết quả Liverpool vs Brentford, 21h00 ngày 12/11
Kết quả Liverpool vs Brentford
Nhận định Liverpool vs Brentford, vòng 12 Ngoại hạng Anh 21h00 ngày 12/11/2023
Đối đầu Liverpool vs Brentford
Lịch phát sóng Liverpool vs Brentford
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/11/202321:00
-
Liverpool 13Brentford 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.86+1.25
1.00O 3.25
0.96U 3.25
0.841
1.35X
4.752
6.50Hiệp 1-0.5
0.90+0.5
0.90O 1.25
0.82U 1.25
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Brentford
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 12
-
Liverpool vs Brentford: Diễn biến chính
-
22'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Goal Disallowed0-0
-
27'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro Goal Disallowed0-0
-
30'0-0Christian Norgaard
-
30'0-0Kristoffer Ajer
-
37'Joel Matip0-0
-
39'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Darwin Gabriel Nunez Ribeiro)1-0
-
46'1-0Frank Ogochukwu Onyeka
Vitaly Janelt -
62'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Konstantinos Tsimikas)2-0
-
72'2-0Neal Maupay
Yoane Wissa -
72'2-0Yegor Yarmolyuk
Mathias Jensen -
73'2-0Saman Ghoddos
Mads Roerslev Rasmussen -
74'Diogo Jota (Assist:Konstantinos Tsimikas)3-0
-
83'Harvey Elliott
Cody Gakpo3-0 -
84'Luis Fernando Diaz Marulanda
Diogo Jota3-0 -
90'James Mcconnell
Dominik Szoboszlai3-0 -
90'Jarell Quansah
Trent Arnold3-0
-
Liverpool vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-31Alisson Becker21Konstantinos Tsimikas4Virgil van Dijk32Joel Matip66Trent Arnold18Cody Gakpo3Wataru Endo8Dominik Szoboszlai20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly19Bryan Mbeumo11Yoane Wissa8Mathias Jensen6Christian Norgaard27Vitaly Janelt20Kristoffer Ajer22Nathan Collins5Ethan Pinnock16Ben Mee30Mads Roerslev Rasmussen1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
7Luis Fernando Diaz Marulanda78Jarell Quansah19Harvey Elliott53James Mcconnell62Caoimhin Kelleher48Calum Scanlon44Luke Chambers50Ben Doak98Trey NyoniNeal Maupay 7Saman Ghoddos 14Frank Ogochukwu Onyeka 15Yegor Yarmolyuk 33Thomas Strakosha 21Mathias Zanka Jorgensen 13Shandon Baptiste 26Myles Peart-Harris 25Dakota Ochsenham 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Brentford: Số liệu thống kê
-
LiverpoolBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
3Cản sút4
-
-
14Sút Phạt17
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
504Số đường chuyền354
-
-
82%Chuyền chính xác76%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị2
-
-
33Đánh đầu47
-
-
21Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua7
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người4
-
-
6Đánh chặn11
-
-
20Ném biên11
-
-
10Cản phá thành công14
-
-
5Thử thách11
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
132Pha tấn công76
-
-
55Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh