Kết quả Luton Town vs Brighton Hove Albion, 02h45 ngày 31/01
Kết quả Luton Town vs Brighton Hove Albion
Soi kèo phạt góc Luton Town vs Brighton, 2h45 ngày 31/01
Đối đầu Luton Town vs Brighton Hove Albion
Lịch phát sóng Luton Town vs Brighton Hove Albion
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
-
Thứ tư, Ngày 31/01/202402:45
-
Luton Town 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.07-0.75
0.83O 3
1.05U 3
0.831
5.00X
4.202
1.60Hiệp 1+0.25
1.08-0.25
0.82O 1.25
1.04U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Brighton Hove Albion
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 22
-
Luton Town vs Brighton Hove Albion: Diễn biến chính
-
1'Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Carlton Morris)1-0
-
3'Chiedozie Ogbene (Assist:Albert-Mboyo Sambi Lokonga)2-0
-
13'2-0Igor Julio dos Santos de Paulo
-
20'2-0Jack Hinshelwood
James Milner -
25'Albert-Mboyo Sambi Lokonga2-0
-
42'Elijah Anuoluwapo Adebayo (Assist:Ross Barkley)3-0
-
46'3-0Tariq Lamptey
Pervis Josue Estupinan Tenorio -
46'3-0Evan Ferguson
Facundo Buonanotte -
49'Jordan Clark Goal Disallowed3-0
-
56'Elijah Anuoluwapo Adebayo4-0
-
61'4-0Carlos Baleba
Billy Gilmour -
65'Jordan Clark4-0
-
68'Pelly Ruddock
Albert-Mboyo Sambi Lokonga4-0 -
68'Andros Townsend
Jordan Clark4-0 -
71'4-0Jakub Moder
João Pedro Junqueira de Jesus -
71'Tahith Chong
Elijah Anuoluwapo Adebayo4-0 -
73'4-0Carlos Baleba
-
82'Luke Berry
Ross Barkley4-0 -
83'Cauley Woodrow
Carlton Morris4-0
-
Luton Town vs Brighton Hove Albion: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski29Amarii Bell2Gabriel Osho16Reece Burke45Alfie Doughty6Ross Barkley28Albert-Mboyo Sambi Lokonga7Chiedozie Ogbene11Elijah Anuoluwapo Adebayo18Jordan Clark9Carlton Morris18Danny Welbeck40Facundo Buonanotte9João Pedro Junqueira de Jesus6James Milner13Pascal Gross11Billy Gilmour30Pervis Josue Estupinan Tenorio29Jan Paul Van Hecke5Lewis Dunk3Igor Julio dos Santos de Paulo23Jason Steele
- Đội hình dự bị
-
17Pelly Ruddock14Tahith Chong8Luke Berry10Cauley Woodrow30Andros Townsend23Tim Krul3Dan Potts38Joseph Johnson43Zack NelsonCarlos Baleba 20Tariq Lamptey 2Evan Ferguson 28Jakub Moder 15Jack Hinshelwood 41Bart Verbruggen 1Adam Webster 4Adam Lallana 14Benicio Baker Boaitey 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsFabian Hurzeler
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Brighton Hove Albion: Số liệu thống kê
-
Luton TownBrighton Hove Albion
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
8Cản sút3
-
-
15Sút Phạt18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
344Số đường chuyền523
-
-
71%Chuyền chính xác77%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
25Đánh đầu19
-
-
11Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
13Đánh chặn7
-
-
23Ném biên25
-
-
18Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách4
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
104Pha tấn công95
-
-
47Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh