Kết quả Luton Town vs Crystal Palace, 22h00 ngày 25/11
Kết quả Luton Town vs Crystal Palace
Nhận định Luton Town vs Crystal Palace, vòng 13 Ngoại hạng Anh 22h00 ngày 25/11/2023
Đối đầu Luton Town vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Luton Town vs Crystal Palace
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/11/202322:00
-
Luton Town 62Crystal Palace 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.83O 2.25
0.85U 2.25
0.951
3.33X
3.202
2.03Hiệp 1+0.25
0.64-0.25
1.16O 1
1.06U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 13
-
Luton Town vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
13'0-0Jefferson Andres Lerma Solis
-
44'Tom Lockyer0-0
-
49'0-0Jordan Ayew
Eberechi Eze -
50'Gabriel Osho0-0
-
54'0-0Will Hughes
Cheick Oumar Doucoure -
59'Ross Barkley0-0
-
61'Tahith Chong
Andros Townsend0-0 -
61'Jordan Clark
Pelly Ruddock0-0 -
67'0-0Odsonne Edouard Goal Disallowed
-
69'Jordan Clark0-0
-
72'Teden Mengi (Assist:Carlton Morris)1-0
-
74'1-1Michael Olise (Assist:Joel Ward)
-
74'Elijah Anuoluwapo Adebayo
Carlton Morris1-1 -
79'Jacob Brown
Alfie Doughty1-1 -
80'1-1Jean Philippe Mateta
Odsonne Edouard -
80'1-1Naouirou Ahamada
Jeffrey Schlupp -
83'Jacob Brown (Assist:Chiedozie Ogbene)2-1
-
90'Thomas Kaminski2-1
-
90'Elijah Anuoluwapo Adebayo2-1
-
Luton Town vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski2Gabriel Osho4Tom Lockyer15Teden Mengi29Amarii Bell6Ross Barkley17Pelly Ruddock45Alfie Doughty7Chiedozie Ogbene30Andros Townsend9Carlton Morris22Odsonne Edouard7Michael Olise10Eberechi Eze15Jeffrey Schlupp28Cheick Oumar Doucoure8Jefferson Andres Lerma Solis2Joel Ward16Joachim Andersen6Marc Guehi3Tyrick Mitchell1Samuel Johnstone
- Đội hình dự bị
-
14Tahith Chong19Jacob Brown11Elijah Anuoluwapo Adebayo18Jordan Clark23Tim Krul8Luke Berry47Jayden Luker26Ryan John Giles43Zack NelsonJean Philippe Mateta 14Naouirou Ahamada 29Jordan Ayew 9Will Hughes 19Matheus Franca de Oliveira 11Chris Richards 26Robert Holding 4Remi Luke Matthews 31Nathaniel Clyne 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
Luton TownCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
6Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
3Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút5
-
-
13Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
335Số đường chuyền538
-
-
74%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
35Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công18
-
-
7Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người4
-
-
9Đánh chặn8
-
-
20Ném biên27
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
99Pha tấn công118
-
-
48Tấn công nguy hiểm63
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh