Kết quả Manchester United vs Everton, 19h30 ngày 09/03
Kết quả Manchester United vs Everton
Kèo thẻ phạt ngon ăn MU vs Everton, 19h30 ngày 09/03
Đối đầu Manchester United vs Everton
Lịch phát sóng Manchester United vs Everton
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/03/202419:30
-
Everton 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.83O 2.5
0.87U 2.5
0.871
1.70X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.89O 1
0.82U 1
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Everton
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 28
-
Manchester United vs Everton: Diễn biến chính
-
12'Bruno Joao N. Borges Fernandes1-0
-
27'1-0Amadou Onana
-
34'1-0Abdoulaye Doucoure
-
36'Marcus Rashford2-0
-
61'2-0Andre Filipe Tavares Gomes
Abdoulaye Doucoure -
61'2-0Lewis Dobbin
Jack Harrison -
61'2-0Dominic Calvert-Lewin
Beto Betuncal -
69'Scott Mctominay2-0
-
75'2-0Ashley Young
James Garner -
79'Sofyan Amrabat
Kobbie Mainoo2-0 -
83'Antony Matheus dos Santos
Alejandro Garnacho2-0 -
88'2-0Youssef Chermiti
Vitaliy Mykolenko -
89'Willy Kambwala
Jonny Evans2-0
-
Manchester United vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United4-2-424Andre Onana2Victor Nilsson-Lindelof19Raphael Varane35Jonny Evans20Diogo Dalot18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro37Kobbie Mainoo10Marcus Rashford8Bruno Joao N. Borges Fernandes39Scott Mctominay17Alejandro Garnacho14Beto Betuncal16Abdoulaye Doucoure11Jack Harrison37James Garner8Amadou Onana7Dwight Mcneil22Ben Godfrey6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
21Antony Matheus dos Santos53Willy Kambwala4Sofyan Amrabat14Christian Eriksen1Altay Bayindi65Toby Collyer16Amad Diallo Traore45Dermot Mee75Habeeb OgunneyeAndre Filipe Tavares Gomes 21Youssef Chermiti 28Lewis Dobbin 61Dominic Calvert-Lewin 9Ashley Young 18Seamus Coleman 23Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Nathan Patterson 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Everton: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedEverton
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút23
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút10
-
-
10Sút Phạt17
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
488Số đường chuyền444
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
6Việt vị1
-
-
15Đánh đầu33
-
-
8Đánh đầu thành công16
-
-
6Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
3Thay người5
-
-
5Đánh chặn4
-
-
12Ném biên16
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách10
-
-
55Pha tấn công114
-
-
26Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh