Kết quả Newcastle United vs Arsenal, 00h30 ngày 05/11
Kết quả Newcastle United vs Arsenal
Nhận định Newcastle vs Arsenal, vòng 11 Ngoại hạng Anh 00h30 ngày 5/11/2023
Đối đầu Newcastle United vs Arsenal
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/11/202300:30
-
Newcastle United 51Arsenal 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.80O 2.5
0.83U 2.5
0.971
2.67X
3.382
2.30Hiệp 1+0
1.01-0
0.79O 1
0.78U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Arsenal
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 11
-
Newcastle United vs Arsenal: Diễn biến chính
-
37'Anthony Gordon0-0
-
37'0-0Kai Havertz
-
38'Sean Longstaff0-0
-
39'Fabian Schar0-0
-
46'Valentino Livramento
Dan Burn0-0 -
62'Joseph Willock
Callum Wilson0-0 -
63'Jacob Murphy
Miguel Angel Almiron Rejala0-0 -
64'Anthony Gordon (Assist:Joelinton Cassio Apolinario de Lira)1-0
-
68'Anthony Gordon Goal confirmed1-0
-
73'1-0Olexandr Zinchenko
Benjamin William White -
79'1-0Leandro Trossard
Edward Nketiah -
79'1-0Fabio Vieira
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
80'Matt Ritchie
Jacob Murphy1-0 -
88'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-0
-
90'Valentino Livramento1-0
-
Newcastle United vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-322Nick Pope33Dan Burn5Fabian Schar6Jamaal Lascelles2Kieran Trippier7Joelinton Cassio Apolinario de Lira39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura36Sean Longstaff10Anthony Gordon9Callum Wilson24Miguel Angel Almiron Rejala7Bukayo Saka14Edward Nketiah11Gabriel Teodoro Martinelli Silva29Kai Havertz20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho41Declan Rice4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes18Takehiro Tomiyasu22David Raya
- Đội hình dự bị
-
21Valentino Livramento23Jacob Murphy28Joseph Willock11Matt Ritchie1Martin Dubravka17Emil Henry Kristoffer Krafth20Lewis Hall67Lewis Miley3Paul DummettLeandro Trossard 19Fabio Vieira 21Olexandr Zinchenko 35Mohamed El-Nenny 25Karl Hein 31Jakub Kiwior 15Cedric Ricardo Alves Soares 17Aaron Ramsdale 1Reiss Nelson 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút9
-
-
10Sút Phạt16
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
336Số đường chuyền486
-
-
79%Chuyền chính xác84%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu31
-
-
13Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người3
-
-
6Đánh chặn6
-
-
21Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
4Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
74Pha tấn công126
-
-
38Tấn công nguy hiểm78
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh