Kết quả Newcastle United vs Nottingham Forest, 19h30 ngày 26/12
Kết quả Newcastle United vs Nottingham Forest
Kèo thẻ phạt ngon ăn Newcastle vs Nottingham, 19h30 ngày 26/12
Đối đầu Newcastle United vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Newcastle United vs Nottingham Forest
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ ba, Ngày 26/12/202319:30
-
Newcastle United 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.90O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.36X
4.752
7.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.83O 1
0.71U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 19
-
Newcastle United vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
23'Alexander Isak1-0
-
26'1-0Ibrahim Sangare
-
27'Anthony Gordon1-0
-
27'1-0Gonzalo Montiel
-
45'1-1Chris Wood (Assist:Anthony Elanga)
-
53'1-2Chris Wood (Assist:Anthony Elanga)
-
55'Valentino Livramento
Dan Burn1-2 -
55'Callum Wilson
Miguel Angel Almiron Rejala1-2 -
60'1-3Chris Wood (Assist:Murillo)
-
70'1-3Neco Williams
Gonzalo Montiel -
70'1-3Ryan Yates
Ibrahim Sangare -
71'Joelinton Cassio Apolinario de Lira
Sean Longstaff1-3 -
79'Lewis Hall
Sven Botman1-3 -
79'1-3Nicolas Dominguez
Callum Hudson-Odoi -
84'1-3Neco Williams
-
85'Bruno Guimaraes Rodriguez Moura1-3
-
88'Fabian Schar1-3
-
90'1-3Joe Worrall
Anthony Elanga -
90'1-3Cheikhou Kouyate
Danilo Dos Santos De Oliveira
-
Newcastle United vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka33Dan Burn4Sven Botman5Fabian Schar2Kieran Trippier36Sean Longstaff39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura67Lewis Miley10Anthony Gordon14Alexander Isak24Miguel Angel Almiron Rejala11Chris Wood21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White14Callum Hudson-Odoi28Danilo Dos Santos De Oliveira6Ibrahim Sangare29Gonzalo Montiel19Moussa Niakhate40Murillo43Ola Aina1Matt Turner
- Đội hình dự bị
-
7Joelinton Cassio Apolinario de Lira21Valentino Livramento20Lewis Hall9Callum Wilson18Loris Karius54Alex Murphy17Emil Henry Kristoffer Krafth11Matt Ritchie3Paul DummettNicolas Dominguez 16Cheikhou Kouyate 8Ryan Yates 22Joe Worrall 4Neco Williams 7Divock Origi 27Orel Mangala 5Odisseas Vlachodimos 23Nuno Tavares 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
6Cản sút3
-
-
11Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
513Số đường chuyền326
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
23Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua6
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người5
-
-
13Đánh chặn13
-
-
20Ném biên18
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
135Pha tấn công65
-
-
91Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh