Kết quả Newcastle United vs West Ham United, 19h30 ngày 30/03
Kết quả Newcastle United vs West Ham United
Kèo thẻ phạt ngon ăn Newcastle vs West Ham, 19h30 ngày 30/03
Đối đầu Newcastle United vs West Ham United
Lịch phát sóng Newcastle United vs West Ham United
Phong độ Newcastle United gần đây
Phong độ West Ham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202419:30
-
Newcastle United 3 14West Ham United 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.98O 3
0.88U 3
1.001
1.65X
4.332
4.40Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.98O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newcastle United vs West Ham United
-
Sân vận động: St James Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Newcastle United vs West Ham United: Diễn biến chính
-
6'Alexander Isak1-0
-
17'Emil Henry Kristoffer Krafth
Jamaal Lascelles1-0 -
21'1-1Michail Antonio (Assist:Lucas Tolentino Coelho de Lima)
-
40'1-1Tomas Soucek
-
45'1-2Mohammed Kudus (Assist:Jarrod Bowen)
-
46'1-2Lukasz Fabianski
Alphonse Areola -
48'1-3Jarrod Bowen (Assist:Mohammed Kudus)
-
56'Miguel Angel Almiron Rejala
Valentino Livramento1-3 -
57'Elliot Anderson
Joseph Willock1-3 -
57'Lewis Hall
Emil Henry Kristoffer Krafth1-3 -
67'Harvey Barnes
Miguel Angel Almiron Rejala1-3 -
69'1-3Kalvin Phillips
Michail Antonio -
76'Anthony Gordon Penalty awarded1-3
-
77'Alexander Isak2-3
-
80'Anthony Gordon2-3
-
83'Harvey Barnes (Assist:Alexander Isak)3-3
-
84'3-3Ben Johnson
James Ward Prowse -
90'3-3Danny Ings
Vladimir Coufal -
90'Harvey Barnes (Assist:Anthony Gordon)4-3
-
90'Anthony Gordon4-3
-
90'Alexander Isak4-3
-
Newcastle United vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị
-
Newcastle United4-3-31Martin Dubravka33Dan Burn5Fabian Schar6Jamaal Lascelles21Valentino Livramento28Joseph Willock39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura36Sean Longstaff10Anthony Gordon14Alexander Isak23Jacob Murphy9Michail Antonio20Jarrod Bowen10Lucas Tolentino Coelho de Lima14Mohammed Kudus7James Ward Prowse28Tomas Soucek5Vladimir Coufal15Konstantinos Mavropanos4Kurt Zouma33Emerson Palmieri dos Santos23Alphonse Areola
- Đội hình dự bị
-
24Miguel Angel Almiron Rejala17Emil Henry Kristoffer Krafth15Harvey Barnes20Lewis Hall32Elliot Anderson18Loris Karius40Joe White11Matt Ritchie3Paul DummettLukasz Fabianski 1Kalvin Phillips 11Ben Johnson 2Danny Ings 18Angelo Obinze Ogbonna 21Aaron Cresswell 3Divin Mubama 45Gnaly Maxwell Cornet 17George Earthy 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eddie HoweDavid Moyes
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newcastle United vs West Ham United: Số liệu thống kê
-
Newcastle UnitedWest Ham United
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
24Tổng cú sút10
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút2
-
-
7Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
518Số đường chuyền343
-
-
82%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
26Đánh đầu38
-
-
14Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn13
-
-
18Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công21
-
-
10Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn3
-
-
107Pha tấn công88
-
-
70Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh