Kết quả Nottingham Forest vs Crystal Palace, 22h00 ngày 30/03
Kết quả Nottingham Forest vs Crystal Palace
Nhận định Nottingham vs Crystal Palace, 22h00 ngày 30/3/2024
Đối đầu Nottingham Forest vs Crystal Palace
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202422:00
-
Crystal Palace 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.82O 2.5
1.05U 2.5
0.731
2.35X
3.202
3.00Hiệp 1+0
0.67-0
1.29O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Crystal Palace
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Nottingham Forest vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
11'0-1Jean Philippe Mateta (Assist:Eberechi Eze)
-
46'Anthony Elanga
Ibrahim Sangare0-1 -
49'Felipe Augusto de Almeida Monteiro0-1
-
60'Giovanni Reyna
Divock Origi0-1 -
61'Chris Wood (Assist:Morgan Gibbs White)1-1
-
66'1-1Jeffrey Schlupp
Jordan Ayew -
70'1-1Jeffrey Schlupp
-
80'1-1Will Hughes
Adam Wharton -
84'Harry Toffolo
Ola Aina1-1 -
90'1-1Nathaniel Clyne
Tyrick Mitchell
-
Nottingham Forest vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz43Ola Aina40Murillo18Felipe Augusto de Almeida Monteiro7Neco Williams6Ibrahim Sangare22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White27Divock Origi11Chris Wood14Jean Philippe Mateta9Jordan Ayew10Eberechi Eze12Daniel Munoz20Adam Wharton8Jefferson Andres Lerma Solis3Tyrick Mitchell2Joel Ward16Joachim Andersen26Chris Richards30Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
21Anthony Elanga20Giovanni Reyna15Harry Toffolo29Gonzalo Montiel16Nicolas Dominguez32Andrew Omobamidele37Rodrigo Duarte Ribeiro1Matt Turner28Danilo Dos Santos De OliveiraJeffrey Schlupp 15Will Hughes 19Nathaniel Clyne 17Naouirou Ahamada 29Remi Luke Matthews 31James Tomkins 5David Ozoh 52Franco Umeh-Chibueze 55Roshaun Mathurin 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
12Sút Phạt18
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
537Số đường chuyền378
-
-
84%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị0
-
-
30Đánh đầu34
-
-
16Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
3Thay người3
-
-
5Đánh chặn5
-
-
32Ném biên15
-
-
15Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
127Pha tấn công102
-
-
61Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh