Kết quả Nottingham Forest vs Manchester City, 22h30 ngày 28/04
Kết quả Nottingham Forest vs Manchester City
Kèo thẻ phạt ngon ăn Nottingham vs Man City, 22h30 ngày 28/04
Đối đầu Nottingham Forest vs Manchester City
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Manchester City
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 28/04/202422:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.93-1.5
0.97O 3.25
1.07U 3.25
0.831
9.00X
5.752
1.25Hiệp 1+0.5
1.06-0.5
0.84O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Manchester City
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 35
-
Nottingham Forest vs Manchester City: Diễn biến chính
-
32'0-1Josko Gvardiol (Assist:Kevin De Bruyne)
-
35'Gonzalo Montiel
Neco Williams0-1 -
46'0-1Mateo Kovacic
Jeremy Doku -
46'0-1Stefan Ortega
Ederson Santana de Moraes -
62'0-1Erling Haaland
Jack Grealish -
71'0-2Erling Haaland (Assist:Kevin De Bruyne)
-
74'Ryan Yates
Danilo Dos Santos De Oliveira0-2 -
74'Giovanni Reyna
Anthony Elanga0-2 -
74'Andrew Omobamidele
Murillo0-2 -
84'Ibrahim Sangare
Willy Boly0-2 -
89'0-2Oscar Bobb
Julian Alvarez -
89'0-2Matheus Luiz Nunes
Kevin De Bruyne
-
Nottingham Forest vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest5-4-126Sels Matz43Ola Aina19Moussa Niakhate40Murillo30Willy Boly7Neco Williams14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White28Danilo Dos Santos De Oliveira21Anthony Elanga11Chris Wood19Julian Alvarez11Jeremy Doku17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva10Jack Grealish16Rodrigo Hernandez2Kyle Walker25Manuel Akanji6Nathan Ake24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
29Gonzalo Montiel32Andrew Omobamidele20Giovanni Reyna22Ryan Yates6Ibrahim Sangare27Divock Origi37Rodrigo Duarte Ribeiro1Matt Turner15Harry ToffoloMateo Kovacic 8Stefan Ortega 18Erling Haaland 9Oscar Bobb 52Matheus Luiz Nunes 27Sergio Gómez Martín 21Scott Carson 33John Stones 5Rico Lewis 82
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút4
-
-
7Sút Phạt10
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
349Số đường chuyền733
-
-
81%Chuyền chính xác91%
-
-
8Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn4
-
-
16Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công19
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
95Pha tấn công113
-
-
53Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh