Kết quả Nottingham Forest vs Manchester United, 00h30 ngày 31/12
Kết quả Nottingham Forest vs Manchester United
Soi kèo nhà cái Nottingham vs MU, 0h30 ngày 31/12
Đối đầu Nottingham Forest vs Manchester United
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Manchester United
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/12/202300:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.91-0.25
0.99O 2.75
0.95U 2.75
0.931
3.00X
3.602
2.15Hiệp 1+0
1.16-0
0.76O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Manchester United
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20
-
Nottingham Forest vs Manchester United: Diễn biến chính
-
46'0-0Scott Mctominay
Kobbie Mainoo -
54'0-0Amad Diallo Traore
Antony Matheus dos Santos -
56'Morgan Gibbs White0-0
-
57'0-0Diogo Dalot
-
59'0-0Raphael Varane
-
64'Nicolas Dominguez (Assist:Gonzalo Montiel)1-0
-
74'Neco Williams
Gonzalo Montiel1-0 -
78'1-1Marcus Rashford (Assist:Alejandro Garnacho)
-
79'Callum Hudson-Odoi
Nicolas Dominguez1-1 -
82'Morgan Gibbs White (Assist:Anthony Elanga)2-1
-
85'2-1Alejandro Garnacho
-
87'Harry Toffolo
Ola Aina2-1 -
87'Orel Mangala
Danilo Dos Santos De Oliveira2-1 -
87'Willy Boly
Anthony Elanga2-1 -
88'Orel Mangala2-1
-
90'2-1Christian Eriksen
-
90'2-1Sergio Reguilón
Aaron Wan-Bissaka
-
Nottingham Forest vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-11Matt Turner43Ola Aina40Murillo19Moussa Niakhate29Gonzalo Montiel28Danilo Dos Santos De Oliveira22Ryan Yates16Nicolas Dominguez10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood10Marcus Rashford21Antony Matheus dos Santos8Bruno Joao N. Borges Fernandes17Alejandro Garnacho37Kobbie Mainoo14Christian Eriksen29Aaron Wan-Bissaka19Raphael Varane35Jonny Evans20Diogo Dalot24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
5Orel Mangala15Harry Toffolo14Callum Hudson-Odoi7Neco Williams30Willy Boly23Odisseas Vlachodimos3Nuno Tavares8Cheikhou Kouyate4Joe WorrallSergio Reguilón 15Scott Mctominay 39Amad Diallo Traore 16Willy Kambwala 53Donny van de Beek 34Hannibal Mejbri 46Altay Bayindi 1Facundo Pellistri Rebollo 28Daniel Gore 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt9
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
394Số đường chuyền478
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
18Đánh đầu10
-
-
8Đánh đầu thành công6
-
-
4Cứu thua0
-
-
26Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
3Đánh chặn7
-
-
9Ném biên30
-
-
25Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
90Pha tấn công110
-
-
39Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh