Kết quả Sheffield United vs Fulham, 22h00 ngày 30/03
Kết quả Sheffield United vs Fulham
Nhận định Sheffield United vs Fulham, 22h00 ngày 30/3
Đối đầu Sheffield United vs Fulham
Lịch phát sóng Sheffield United vs Fulham
Phong độ Sheffield United gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202422:00
-
Sheffield United 43Fulham 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.92O 2.75
0.93U 2.75
0.971
3.75X
3.902
1.85Hiệp 1+0.25
1.00-0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sheffield United vs Fulham
-
Sân vận động: Bramall Lane Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 30
-
Sheffield United vs Fulham: Diễn biến chính
-
58'Ben Brereton (Assist:Oliver McBurnie)1-0
-
61'Mason Holgate1-0
-
62'1-1Joao Palhinha (Assist:Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira)
-
63'1-1Adama Traore Diarra
Sasa Lukic -
68'Oliver McBurnie (Assist:Ben Brereton)2-1
-
70'Ben Brereton (Assist:Gustavo Hamer)3-1
-
74'3-1Tom Cairney
Alex Iwobi -
82'Oliver McBurnie Goal Disallowed3-1
-
85'3-1Bobby Reid
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
85'3-1Kenny Tete
Timothy Castagne -
85'3-1Raul Alonso Jimenez Rodriguez
Oluwatosin Adarabioyo -
85'Auston Trusty
Vinicius de Souza Costa3-1 -
85'Oliver Norwood
Oliver Arblaster3-1 -
86'3-2Bobby Reid (Assist:Tom Cairney)
-
90'3-3Rodrigo Muniz Carvalho (Assist:Adama Traore Diarra)
-
90'James Mcatee
Oliver McBurnie3-3 -
90'Gustavo Hamer3-3
-
90'Jayden Bogle3-3
-
90'Oliver Norwood3-3
-
90'3-3Calvin Bassey Ughelumba
-
Sheffield United vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
Sheffield United3-5-213Ivo Grbic19Jack Robinson15Anel Ahmedhodzic30Mason Holgate23Ben Osborne8Gustavo Hamer24Oliver Arblaster21Vinicius de Souza Costa20Jayden Bogle9Oliver McBurnie11Ben Brereton19Rodrigo Muniz Carvalho22Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira20Willian Borges da Silva26Joao Palhinha28Sasa Lukic21Timothy Castagne4Oluwatosin Adarabioyo3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson17Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
5Auston Trusty28James Mcatee16Oliver Norwood32William Osula27Yasser Larouci29Sam Curtis25Anis Ben Slimane35Andrew Brooks18Wes FoderinghamBobby Reid 14Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7Kenny Tete 2Adama Traore Diarra 11Tom Cairney 10Marek Rodak 1Tim Ream 13Harrison Reed 6Harry Wilson 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Chris WilderMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Sheffield United vs Fulham: Số liệu thống kê
-
Sheffield UnitedFulham
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc15
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút24
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút8
-
-
11Sút Phạt10
-
-
26%Kiểm soát bóng74%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
210Số đường chuyền575
-
-
61%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
43Đánh đầu33
-
-
21Đánh đầu thành công17
-
-
6Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công9
-
-
3Thay người5
-
-
2Đánh chặn9
-
-
10Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách3
-
-
3Kiến tạo thành bàn3
-
-
62Pha tấn công123
-
-
31Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh