Kết quả West Ham United vs Fulham, 20h00 ngày 14/04
Kết quả West Ham United vs Fulham
Soi kèo nhà cái West Ham vs Fulham, 20h00 ngày 14/4
Đối đầu West Ham United vs Fulham
Lịch phát sóng West Ham United vs Fulham
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Fulham gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202420:00
-
West Ham United 10Fulham 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.96+0.25
0.92O 3
1.03U 3
0.851
2.00X
3.802
3.40Hiệp 1+0
0.75-0
1.17O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Fulham
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 33
-
West Ham United vs Fulham: Diễn biến chính
-
9'0-1Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
-
60'Kurt Zouma
Konstantinos Mavropanos0-1 -
61'0-1Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira
-
69'Tomas Soucek
James Ward Prowse0-1 -
69'Ben Johnson
Vladimir Coufal0-1 -
72'0-2Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira (Assist:Alex Iwobi)
-
74'0-2Harry Wilson
Alex Iwobi -
74'0-2Bobby Reid
Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira -
82'0-2Bobby Reid
-
82'George Earthy
Michail Antonio0-2 -
90'0-2Armando Broja
Rodrigo Muniz Carvalho -
90'Gnaly Maxwell Cornet
George Earthy0-2 -
90'0-2Harrison Reed
Joao Palhinha -
90'Lucas Tolentino Coelho de Lima0-2
-
90'0-2Adama Traore Diarra
Willian Borges da Silva
-
West Ham United vs Fulham: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United4-2-3-11Lukasz Fabianski33Emerson Palmieri dos Santos27Naif Aguerd15Konstantinos Mavropanos5Vladimir Coufal7James Ward Prowse19Edson Omar Alvarez Velazquez9Michail Antonio10Lucas Tolentino Coelho de Lima14Mohammed Kudus18Danny Ings19Rodrigo Muniz Carvalho22Alex Iwobi18Andreas Hugo Hoelgebaum Pereira20Willian Borges da Silva26Joao Palhinha28Sasa Lukic21Timothy Castagne4Oluwatosin Adarabioyo3Calvin Bassey Ughelumba33Antonee Robinson17Bernd Leno
- Đội hình dự bị
-
28Tomas Soucek4Kurt Zouma2Ben Johnson17Gnaly Maxwell Cornet40George Earthy21Angelo Obinze Ogbonna3Aaron Cresswell49Joseph Anang45Divin MubamaArmando Broja 9Bobby Reid 14Adama Traore Diarra 11Harrison Reed 6Harry Wilson 8Issa Diop 31Raul Alonso Jimenez Rodriguez 7Marek Rodak 1Tom Cairney 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesMarco Silva
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Fulham: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedFulham
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn10
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
549Số đường chuyền412
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị0
-
-
32Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công14
-
-
8Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công26
-
-
5Thay người5
-
-
17Đánh chặn7
-
-
20Ném biên10
-
-
16Cản phá thành công26
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
136Pha tấn công72
-
-
76Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh