Kết quả Wolves vs Everton, 22h00 ngày 30/12
Kết quả Wolves vs Everton
Soi kèo phạt góc Wolverhampton vs Everton, 22h ngày 30/12
Đối đầu Wolves vs Everton
Lịch phát sóng Wolves vs Everton
Phong độ Wolves gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/12/202322:00
-
Wolves 23Everton 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.60X
3.202
2.70Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 1
0.98U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wolves vs Everton
-
Sân vận động: Molineux Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Tuyết rơi - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 20
-
Wolves vs Everton: Diễn biến chính
-
23'0-0Nathan Patterson
-
25'Max Kilman1-0
-
43'Rayan Ait Nouri1-0
-
45'1-0Dwight Mcneil
-
45'Thomas Glyn Doyle1-0
-
53'Matheus Cunha (Assist:Hee-Chan Hwang)2-0
-
61'Craig Dawson (Assist:Matheus Cunha)3-0
-
63'3-0Andre Filipe Tavares Gomes
Michael Vincent Keane -
63'3-0Seamus Coleman
Nathan Patterson -
67'3-0James Tarkowski
-
73'Hugo Bueno
Rayan Ait Nouri3-0 -
74'3-0Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
Dwight Mcneil -
74'3-0Beto Betuncal
Dominic Calvert-Lewin -
80'Pedro Neto
Matheus Cunha3-0 -
80'Jeanricner Bellegarde
Pablo Sarabia Garcia3-0 -
85'Boubacar Traore
Joao Victor Gomes da Silva3-0 -
85'Matt Doherty
Nelson Cabral Semedo3-0
-
Wolves vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Wolves3-4-2-11Jose Sa24Toti Gomes15Craig Dawson23Max Kilman3Rayan Ait Nouri20Thomas Glyn Doyle8Joao Victor Gomes da Silva22Nelson Cabral Semedo12Matheus Cunha21Pablo Sarabia Garcia11Hee-Chan Hwang9Dominic Calvert-Lewin11Jack Harrison37James Garner8Amadou Onana7Dwight Mcneil2Nathan Patterson6James Tarkowski5Michael Vincent Keane32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
27Jeanricner Bellegarde2Matt Doherty6Boubacar Traore7Pedro Neto17Hugo Bueno18Sasa Kalajdzic32Joseph Hodge4Santiago Ignacio Bueno Sciutto25Daniel BentleySeamus Coleman 23Arnaut Danjuma Adam Groeneveld 10Beto Betuncal 14Andre Filipe Tavares Gomes 21Joao Virginia 12Youssef Chermiti 28Ben Godfrey 22Mackenzie Hunt 58Lewis Dobbin 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary ONeilSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wolves vs Everton: Số liệu thống kê
-
WolvesEverton
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
3Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút4
-
-
15Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
510Số đường chuyền448
-
-
81%Chuyền chính xác79%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
13Đánh đầu27
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
0Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công23
-
-
5Thay người4
-
-
9Đánh chặn9
-
-
18Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
94Pha tấn công129
-
-
50Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh