Kết quả AFC Bournemouth vs Chelsea, 02h00 ngày 15/09
Kết quả AFC Bournemouth vs Chelsea
Nhận định, Soi kèo Bournemouth vs Chelsea, 2h ngày 15/09
Đối đầu AFC Bournemouth vs Chelsea
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Chelsea
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202402:00
-
AFC Bournemouth 60Chelsea 81Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.02O 2.5
0.50U 2.5
1.451
3.25X
3.802
2.00Hiệp 1+0.25
0.79-0.25
1.12O 1.25
0.88U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Chelsea
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
AFC Bournemouth vs Chelsea: Diễn biến chính
-
18'Ryan Christie0-0
-
31'0-0Wesley Fofana
-
35'Lewis Cook0-0
-
36'0-0Marc Cucurella
-
37'0-0Robert Sanchez
-
38'Francisco Evanilson de Lima Barbosa0-0
-
38'Adam Smith0-0
-
46'0-0Jadon Sancho
Pedro Neto -
52'0-0Nicolas Jackson
-
57'0-0Jadon Sancho
-
57'0-0Levi Samuels Colwill
-
59'Justin Kluivert0-0
-
61'0-0Oluwatosin Adarabioyo
Axel Disasi -
62'0-0Joao Felix Sequeira
Noni Madueke -
68'Luis Sinisterra
Francisco Evanilson de Lima Barbosa0-0 -
68'Alex Scott
Ryan Christie0-0 -
75'Julian Vincente Araujo
Adam Smith0-0 -
75'Phillip Billing
Justin Kluivert0-0 -
79'0-0Christopher Nkunku
Nicolas Jackson -
80'Marcos Senesi0-0
-
83'Enes Unal
Marcus Tavernier0-0 -
86'0-1Christopher Nkunku (Assist:Jadon Sancho)
-
87'0-1Renato De Palma Veiga
-
90'0-1Joao Felix Sequeira
-
90'Antoine Semenyo0-1
-
AFC Bournemouth vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-142Mark Travers3Milos Kerkez5Marcos Senesi27Ilya Zabarnyi15Adam Smith10Ryan Christie4Lewis Cook16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa15Nicolas Jackson11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer7Pedro Neto25Moises Caicedo40Renato De Palma Veiga2Axel Disasi29Wesley Fofana6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
8Alex Scott17Luis Sinisterra22Julian Vincente Araujo29Phillip Billing26Enes Unal40Will Dennis2Dean Huijsen23James Hill7David BrooksJadon Sancho 19Oluwatosin Adarabioyo 4Joao Felix Sequeira 14Christopher Nkunku 18Filip Jorgensen 12Benoit Badiashile Mukinayi 5Cesare Casadei 31Mykhailo Mudryk 10Marc Guiu 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng8
-
-
19Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút4
-
-
8Sút Phạt17
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
275Số đường chuyền572
-
-
70%Chuyền chính xác85%
-
-
16Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị3
-
-
34Đánh đầu20
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua8
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn12
-
-
17Ném biên23
-
-
1Woodwork0
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass19
-
-
90Pha tấn công93
-
-
56Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh