Kết quả AFC Bournemouth vs Manchester City, 22h00 ngày 02/11
Kết quả AFC Bournemouth vs Manchester City
Nhận định, Soi kèo Bournemouth vs Man City, 22h00 ngày 2/11
Đối đầu AFC Bournemouth vs Manchester City
Lịch phát sóng AFC Bournemouth vs Manchester City
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202422:00
-
AFC Bournemouth 22Manchester City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1
0.88-1
1.00O 3
0.97U 3
0.891
5.00X
4.552
1.61Hiệp 1+0.5
0.70-0.5
1.21O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Bournemouth vs Manchester City
-
Sân vận động: Vitality Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 10
-
AFC Bournemouth vs Manchester City: Diễn biến chính
-
6'Ryan Christie0-0
-
9'Antoine Semenyo (Assist:Milos Kerkez)1-0
-
64'Francisco Evanilson de Lima Barbosa (Assist:Milos Kerkez)2-0
-
66'Tyler Adams
Ryan Christie2-0 -
71'2-0Kyle Walker
-
73'2-0Rico Lewis
Nathan Ake -
78'Enes Unal
Justin Kluivert2-0 -
78'David Brooks
Francisco Evanilson de Lima Barbosa2-0 -
82'2-1Josko Gvardiol (Assist:Ilkay Gundogan)
-
85'2-1Jeremy Doku
Ilkay Gundogan -
90'Tyler Adams2-1
-
90'Dean Huijsen
Marcus Tavernier2-1
-
AFC Bournemouth vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Bournemouth4-2-3-142Mark Travers3Milos Kerkez5Marcos Senesi27Ilya Zabarnyi15Adam Smith10Ryan Christie4Lewis Cook16Marcus Tavernier19Justin Kluivert24Antoine Semenyo9Francisco Evanilson de Lima Barbosa9Erling Haaland47Phil Foden20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva19Ilkay Gundogan27Matheus Luiz Nunes8Mateo Kovacic2Kyle Walker25Manuel Akanji6Nathan Ake24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
2Dean Huijsen26Enes Unal12Tyler Adams7David Brooks29Phillip Billing22Julian Vincente Araujo40Will Dennis23James Hill37Maximillian AaronsJeremy Doku 11Rico Lewis 82Kevin De Bruyne 17Savio Moreira de Oliveira 26Stefan Ortega 18James Mcatee 87Nico OReilly 75Jacob Wright 56Jahmai Simpson-Pusey 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andoni Iraola SagamaJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Bournemouth vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
AFC BournemouthManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút18
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút4
-
-
6Sút Phạt10
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
334Số đường chuyền600
-
-
84%Chuyền chính xác90%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
23Đánh đầu33
-
-
13Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người2
-
-
11Đánh chặn6
-
-
10Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
40Long pass22
-
-
79Pha tấn công101
-
-
38Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh