Kết quả Arsenal vs Leicester City, 21h00 ngày 28/09
Kết quả Arsenal vs Leicester City
Nhận định, Soi kèo Arsenal vs Leicester City, 21h00 ngày 28/9
Đối đầu Arsenal vs Leicester City
Lịch phát sóng Arsenal vs Leicester City
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Leicester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202421:00
-
Arsenal 24Leicester City 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
1.05+2.25
0.85O 3.25
0.96U 3.25
0.921
1.14X
9.002
15.00Hiệp 1-1
1.07+1
0.81O 1.25
0.80U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Leicester City
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Arsenal vs Leicester City: Diễn biến chính
-
20'Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Jurrien Timber)1-0
-
21'1-0Jamie Vardy
-
31'1-0Wilfred Onyinye Ndidi
-
45'Leandro Trossard (Assist:Gabriel Teodoro Martinelli Silva)2-0
-
46'William Saliba2-0
-
47'2-1James Justin (Assist:Facundo Buonanotte)
-
49'Riccardo Calafiori2-1
-
50'2-1Oliver Skipp
-
63'2-2James Justin (Assist:Wilfred Onyinye Ndidi)
-
70'2-2Facundo Buonanotte
-
74'Raheem Sterling
Gabriel Teodoro Martinelli Silva2-2 -
85'2-2Jordan Ayew
Facundo Buonanotte -
85'Ethan Nwaneri
Thomas Partey2-2 -
90'2-2Odsonne Edouard
Wilfred Onyinye Ndidi -
90'2-2Bobby Reid
Stephy Mavididi -
90'Gabriel Fernando de Jesus
Leandro Trossard2-2 -
90'Wilfred Onyinye Ndidi(OW)3-2
-
90'Kai Havertz4-2
-
90'4-2Issahaku Fataw
Caleb Okoli -
90'4-2Bilal El Khannouss
Oliver Skipp -
90'Kai Havertz Goal awarded4-2
-
Arsenal vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-4-222David Raya33Riccardo Calafiori6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba12Jurrien Timber11Gabriel Teodoro Martinelli Silva41Declan Rice5Thomas Partey7Bukayo Saka19Leandro Trossard29Kai Havertz9Jamie Vardy40Facundo Buonanotte6Wilfred Onyinye Ndidi10Stephy Mavididi22Oliver Skipp8Harry Winks2James Justin3Wout Faes5Caleb Okoli16Victor Bernth Kristansen30Mads Hermansen
- Đội hình dự bị
-
9Gabriel Fernando de Jesus30Raheem Sterling53Ethan Nwaneri32Norberto Murara Neto20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho15Jakub Kiwior49Myles Lewis Skelly51Josh Nichols47Maldini KacurriBilal El Khannouss 11Odsonne Edouard 29Issahaku Fataw 7Jordan Ayew 18Bobby Reid 14Ricardo Domingos Barbosa Pereira 21Hamza Choudhury 17Conor Coady 4Danny Ward 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Leicester City: Số liệu thống kê
-
ArsenalLeicester City
-
Giao bóng trước
-
-
17Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
37Tổng cú sút5
-
-
17Sút trúng cầu môn3
-
-
20Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt13
-
-
74%Kiểm soát bóng26%
-
-
76%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)24%
-
-
656Số đường chuyền225
-
-
89%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị1
-
-
38Đánh đầu26
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua13
-
-
18Rê bóng thành công26
-
-
3Thay người5
-
-
17Đánh chặn5
-
-
19Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công26
-
-
4Thử thách6
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
16Long pass17
-
-
160Pha tấn công33
-
-
140Tấn công nguy hiểm8
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh