Kết quả Brighton Hove Albion vs Ipswich Town, 21h00 ngày 14/09
Kết quả Brighton Hove Albion vs Ipswich Town
Nhận định, Soi kèo Brighton vs Ipswich Town, 21h00 ngày 14/9
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Ipswich Town
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/09/202421:00
-
Ipswich Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.05+1.5
0.83O 3
0.95U 3
0.911
1.39X
5.202
7.50Hiệp 1-0.5
0.88+0.5
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Ipswich Town
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Brighton Hove Albion vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
7'0-0Sam Morsy
-
47'Yankuba Minteh0-0
-
51'0-0Kalvin Phillips
-
57'0-0Omari Hutchinson
-
59'0-0Chiedozie Ogbene
Wes Burns -
59'0-0Jack Clarke
Sammie Szmodics -
59'0-0George Hirst
Liam Delap -
60'Jack Hinshelwood0-0
-
67'Julio Cesar Enciso
Georginio Rutter0-0 -
68'Simon Adingra
Yankuba Minteh0-0 -
68'Ferdi Kadioglu
Jack Hinshelwood0-0 -
85'Joel Veltman0-0
-
85'0-0Conor Chaplin
Omari Hutchinson -
85'Evan Ferguson
Danny Welbeck0-0 -
85'0-0Massimo Luongo
Sam Morsy
-
Brighton Hove Albion vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-4-21Bart Verbruggen41Jack Hinshelwood5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke34Joel Veltman22Kaoru Mitoma26Yasin Ayari20Carlos Baleba17Yankuba Minteh18Danny Welbeck14Georginio Rutter19Liam Delap7Wes Burns20Omari Hutchinson23Sammie Szmodics5Sam Morsy8Kalvin Phillips40Axel Tuanzebe26Dara O Shea24Jacob Greaves3Leif Davis1Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
10Julio Cesar Enciso24Ferdi Kadioglu11Simon Adingra28Evan Ferguson23Jason Steele30Pervis Josue Estupinan Tenorio3Igor Julio dos Santos de Paulo4Adam Webster15Jakub ModerJack Clarke 47Chiedozie Ogbene 21George Hirst 27Massimo Luongo 25Conor Chaplin 10Christian Walton 28Ben Johnson 18Conor Townsend 22Jens Cajuste 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
15Sút Phạt15
-
-
70%Kiểm soát bóng30%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
564Số đường chuyền241
-
-
86%Chuyền chính xác70%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị3
-
-
35Đánh đầu33
-
-
16Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công28
-
-
4Thay người5
-
-
10Đánh chặn8
-
-
14Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
20Cản phá thành công27
-
-
8Thử thách12
-
-
25Long pass15
-
-
133Pha tấn công65
-
-
67Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh