Kết quả Chelsea vs Arsenal, 23h30 ngày 10/11
Kết quả Chelsea vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Chelsea vs Arsenal, 23h30 ngày 10/11
Đối đầu Chelsea vs Arsenal
Lịch phát sóng Chelsea vs Arsenal
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202423:30
-
Chelsea 41Arsenal 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.08-0
0.82O 2.75
0.85U 2.75
1.031
2.77X
3.802
2.40Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Arsenal
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Chelsea vs Arsenal: Diễn biến chính
-
21'Levi Samuels Colwill0-0
-
32'0-0Kai Havertz Goal Disallowed
-
33'Pedro Neto0-0
-
39'0-0Benjamin William White
-
45'Noni Madueke0-0
-
56'0-0Kai Havertz
-
60'0-1Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Martin Odegaard)
-
68'Mykhailo Mudryk
Noni Madueke0-1 -
68'Enzo Fernandez
Romeo Lavia0-1 -
70'Pedro Neto (Assist:Enzo Fernandez)1-1
-
71'1-1Leandro Trossard
Gabriel Teodoro Martinelli Silva -
71'1-1Mikel Merino Zazon
Declan Rice -
80'Marc Cucurella1-1
-
81'1-1Gabriel Fernando de Jesus
Bukayo Saka -
82'Reece James
Malo Gusto1-1 -
88'Christopher Nkunku
Nicolas Jackson1-1
-
Chelsea vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill29Wesley Fofana27Malo Gusto45Romeo Lavia25Moises Caicedo7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson7Bukayo Saka29Kai Havertz11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard5Thomas Partey41Declan Rice4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes12Jurrien Timber22David Raya
- Đội hình dự bị
-
8Enzo Fernandez18Christopher Nkunku10Mykhailo Mudryk24Reece James12Filip Jorgensen5Benoit Badiashile Mukinayi40Renato De Palma Veiga14Joao Felix Sequeira4Oluwatosin AdarabioyoLeandro Trossard 19Gabriel Fernando de Jesus 9Mikel Merino Zazon 23Norberto Murara Neto 32Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Jakub Kiwior 15Olexandr Zinchenko 17Ethan Nwaneri 53Myles Lewis Skelly 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
ChelseaArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút6
-
-
12Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
419Số đường chuyền426
-
-
85%Chuyền chính xác88%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị7
-
-
19Đánh đầu19
-
-
9Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người3
-
-
7Đánh chặn8
-
-
9Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
74Pha tấn công88
-
-
44Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh