Kết quả Chelsea vs Aston Villa, 20h30 ngày 01/12
Kết quả Chelsea vs Aston Villa
Nhận định, Soi kèo Chelsea vs Aston Villa, 20h30 ngày 1/12
Đối đầu Chelsea vs Aston Villa
Lịch phát sóng Chelsea vs Aston Villa
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Aston Villa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:30
-
Chelsea 23Aston Villa 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.94+0.5
0.96O 3.25
1.04U 3.25
0.841
1.91X
4.002
3.75Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.80O 1.25
0.82U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Aston Villa
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 13
-
Chelsea vs Aston Villa: Diễn biến chính
-
7'Nicolas Jackson1-0
-
36'Enzo Fernandez (Assist:Cole Jermaine Palmer)2-0
-
46'2-0Robin Olsen
Damian Emiliano Martinez Romero -
54'2-0Jaden Philogene-Bidace
-
60'Benoit Badiashile Mukinayi
Wesley Fofana2-0 -
61'2-0Matthew Cash
-
62'2-0Ross Barkley
Boubacar Kamara -
66'2-0Jhon Durán
Morgan Rogers -
66'2-0Leon Bailey
Jaden Philogene-Bidace -
71'Christopher Nkunku
Nicolas Jackson2-0 -
71'Noni Madueke
Jadon Sancho2-0 -
83'Cole Jermaine Palmer (Assist:Noni Madueke)3-0
-
84'3-0Emiliano Buendia Stati
Ollie Watkins -
85'Noni Madueke3-0
-
86'Joao Felix Sequeira
Cole Jermaine Palmer3-0 -
86'Malo Gusto
Romeo Lavia3-0 -
89'Joao Felix Sequeira3-0
-
Chelsea vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill29Wesley Fofana25Moises Caicedo8Enzo Fernandez45Romeo Lavia19Jadon Sancho20Cole Jermaine Palmer7Pedro Neto15Nicolas Jackson11Ollie Watkins19Jaden Philogene-Bidace27Morgan Rogers7John McGinn44Boubacar Kamara8Youri Tielemans2Matthew Cash4Ezri Konsa Ngoyo14Pau Torres12Lucas Digne23Damian Emiliano Martinez Romero
- Đội hình dự bị
-
5Benoit Badiashile Mukinayi27Malo Gusto18Christopher Nkunku14Joao Felix Sequeira11Noni Madueke12Filip Jorgensen40Renato De Palma Veiga10Mykhailo Mudryk4Oluwatosin AdarabioyoEmiliano Buendia Stati 10Jhon Durán 9Leon Bailey 31Robin Olsen 25Ross Barkley 6Diego Carlos 3Ian Maatsen 22Lamare Bogarde 26Tyrone Mings 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaUnai Emery Etxegoien
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Aston Villa: Số liệu thống kê
-
ChelseaAston Villa
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
6Sút Phạt21
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
623Số đường chuyền352
-
-
90%Chuyền chính xác84%
-
-
21Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
11Đánh đầu13
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn5
-
-
9Ném biên8
-
-
17Cản phá thành công16
-
-
3Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass19
-
-
90Pha tấn công53
-
-
57Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
6 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
7 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
8 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
9 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
10 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
11 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh